Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về nông trại
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về nông trại

Bảng từ vựng tiếng Anh về nông trại
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | bull | /bul/ | noun | bò đực |
2 | tail | /teil/ | noun | Đuôi (thú vật, chim, cá…) |
3 | horn | /hɔ:n/ | noun |
Sừng (trâu bò…); gạc hươu, nai…)
|
4 | hoof | /hu:f/ | noun |
(động vật học) móng guốc
|
5 | cow | [kau] | noun | Bò cái |
6 | moo | /mu:/ | noun | Tiếng bò rống |
7 | udder | /’ʌdə/ | noun | Vú động vật (bò, cừu…) |
8 | calf | /kɑ:f/ | noun | Con bê |
9 | dung | /dʌη/ | noun | Phân thú vật |
10 | herd | /hə:d/ | noun | Bầy, đàn (vật nuôi) |
11 | chickens | /ˈtʃɪkin/ | noun | Con gà |
12 | rooster | /´ru:stə/ | noun | gà trống |
13 | crow | /krou/ | noun | Tiếng gà gáy |
14 | hen | /hen/ | noun | Gà mái |
15 | cluck | /klʌk/ | noun |
Tiếng cục cục (gà gọi con)
|
16 | chick | /tʃik/ | noun | Gà con |
17 | kid | /kid/ | noun | Con dê non |
18 | goat | /gәƱt/ | noun | con dê |
19 | donkey | /´dʌηki/ | noun | Con lừa |
20 | bray | /brei/ | noun | Tiếng be be (lừa kêu) |
21 | ox | /ɔks/ | noun |
(động vật học) con bò đực
|
22 | pig | /pig/ | noun | Con lợn, con heo |
23 | snout | /snaut/ | noun |
(động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn)
|
24 | grunt | /grʌnt/ | noun | Tiếng kêu ủn ỉn |
25 | sow | /sou/ | noun |
Lợn nái; lợn cái hoàn toàn trưởng thành
|
26 | piglet | /´piglit/ | noun | Lợn con, heo con |
27 | squeal | /skwi:l/ | noun | Tiếng eng éc (lợn) |
28 | sheep | /ʃi:p/ | noun | Con cừu |
29 | wool | /wul/ | noun |
Len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa)
|
30 | flock of sheep | /flɔk//əv//ʃi:p/ | noun | bầy cừu |
31 | lamb | /læm/ | noun | Cừu con; cừu non |
32 | shepherd | /´ʃepəd/ | noun | Người chăn cừu |
33 | staff | /stæf / | noun | Gậy, ba toong |
34 | saddle | /’sædl/ | noun | Yên ngựa; yên xe |
35 | stirrup | /´stirəp/ | noun |
Bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân)
|
36 | horseshoe | /´hɔ:s¸ʃu:/ | noun | Móng ngựa |
37 | pony | /´pouni/ | noun |
Ngựa Pony (loại ngựa nhỏ)
|
38 | mare | /mɛə/ | noun | Ngựa cái; lừa cái |
39 | stallion | /´stæljən/ | noun |
Ngựa giống, ngựa đực không thiến
|
40 | horse | /hɔrs/ | noun | Ngựa |
41 | neigh | /nei/ | noun | Tiếng hí (ngựa) |
42 | snort | /snɔ:t/ | noun | Tiếng khịt mũi |

Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về nông trại sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!