Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về động vật có vú
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về động vật có vú

Bảng từ vựng tiếng Anh về động vật có vú
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | rodents | /´roudənt/ | noun |
(động vật học) loài gặm nhấm
|
2 | mouse | /maus – mauz/ | noun | chuột |
3 | rat | /ræt/ | noun |
(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt)
|
4 | mouse trap | /maus – mauz//træp/ | noun | bẫy chuột |
5 | squirrel | /skwɜ:rəl/ | noun | con sóc |
6 | chipmunk | /´tʃip¸mʌηk/ | noun | sóc chuột |
7 | rabbit | /’ræbit/ | noun | Con thỏ |
8 | ram | /ræm/ | noun | Cừu đực |
9 | bear | /beə/ | noun | Con gấu |
10 | bear cub | /beə//kʌb/ | noun | Con gấu con |
11 | boar | /bɔ:/ | noun | Lợn lòi đực |
12 | tiger | /’taigə/ | noun | Con hổ, con cọp |
13 | fox | /fɒks/ | noun | con cáo |
14 | wolf cub | /wulf/ | noun | chó sói con |
15 | wolf | /wulf//kʌb/ | noun | chó sói |
16 | howl | /haul/ | noun |
Tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
|
17 | skunk | /skʌŋk/ | noun | chồn hôi |
18 | bat | /bæt/ | noun | con dơi |
19 | deer | /diə/ | noun | hươu, nai |
20 | buck | /bʌk/ | noun | Hươu đực |
21 | antlers | /´æntlə/ | noun | Gạc (hươu, nai) |
22 | doe | /dou/ | noun | Hươu cái |
23 | fawn | [fɔ:n] | noun | hươu nhỏ |

Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về động vật có vú sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!