Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 18 – Ngữ pháp JLPT N3 – に関する / に関して (ni kansuru / ni kanshite)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật theo yêu cầu (dạy kèm tại nhà hoặc trung tâm)
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – に関する / に関して (ni kansuru / ni kanshite)
Meaning: Concerning, about, with regard to, related to, in relation to
Formation: Noun + に関する / に関して
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
この問題に関して質問したいことがあります。
I have a question regarding this issue.
Kono mondai ni kanshite shitsumon shitai koto ga arimasu.
大きい地震の際には、まず、被害に関する確かな情報を得ることが大切だ。
When an earthquake occurs, the first and most important thing to do is to find reliable information about the damage.
Ookii jishin no sai niwa, mazu, higai ni kansuru tashikana jouhou o eru koto ga taisetsu da.
彼女が先生に就職に関してアドバイスを受けています。
She’s asking for advice about employment from the teacher.
Kanojo ga sensei ni shuushoku ni kanshite adobaisu o ukete imasu.
その本屋には、留学に関する本だけを集めたコーナーがある。
There’s a corner full of books about studying abroad at that bookstore.
Sono hon’ya niwa, ryuugaku ni kansuru hon dake o atsumeta koonaa ga aru.
彼は経済だけでなく、法律に関しても詳しい。
He knows a lot about economics and law.
Kare wa keizai dake denaku, houritsu ni kanshite mo kuwashii.
日本の歴史に関して研究しようと思います。
I’m thinking of studying about japan’s history.
Nihon no rekishi ni kanshite kenkyuu shiyou to omoimasu.
コンピューターの使い方に関して、質問がある方は、わたしのところまでどうぞ。
Should anyone have a question about how to use the computer, please feel free to ask me.
Konpyuutaa no tsukaikata ni kanshite, shitsumon ga aru kata wa, watashi no tokoro made douzo.
私の出生に関して特筆すべきことはほとんど何もない。
There’s not really anything special about my birth.
Watashi no shusshou ni kanshite tokuhitsu subeki koto wa hotondo nani mo nai.
イラク戦争に関する英国の独立委員会によれば英国の政策決定と戦後のための手はずにはいくつかの点で問題があった。
The uk’s independent panel on iraq says british decision making and preparations for after the war were flawed in multiple ways.
Iraku sensou ni kansuru eikoku dokuritsu iinkai ni yoreba eikoku no seisaku kettei to sengo no tame no tehazu ni wa ikutsuka no ten de mondai ga atta.
Advertisement whatsappやwechatやlineは、生活の中心を占めるための方策に関して非常に優れたロードマップを持っています。
Whatsapp, wechat and line have really good road maps as to how they can be the center of your life.
Whatsapp ya wechat ya line wa, seikatsu no chuushin o shimeru tame no housaku ni kanshite hijou ni sugureta roodo mappu o motte imasu.
この小説に登場する芸術作品、文学、科学、歴史に関する記述は、すべて現実のものである。
All artwork, literature, science, and historical references in this novel are real.
Kono shousetsu ni toujou suru geijutsu sakuhin, bungaku, kagaku, rekishi ni kansuru kijutsu wa, subete genjitsu no mono de aru.
20世紀の日本を含む、立憲君主制を取る国のほとんどには、継承に関する正規の形式が存在します。
In most constitutional monarchies, including japan’s in the last century, there is a normal form of succession.
Nijuu seiki no nihon o fukumu, rikken kunshusei o toru kuni no hotondo ni wa, keishou ni kansuru seiki no keishiki ga sonzai shimasu.
僕の俳優生涯で初めての医師役でしたので、本物の医師の手術や診察時の身振り手振りを真似てみたり、医学に関して気になることは何でも質問したりしました。
This is the first time in my acting career i played a doctor, so i tried to imitate a real doctor’s gestures during an operation or a medical examination session and asked everything i could about medicine.
Boku no haiyuu shougai de hajimete no ishiyaku deshita node, honmono no ishi no shujutsu ya shinsatsuji no miburi teburi o manete mitari, igaku ni kanshite ki ni naru koto wa nan demo shitsumon shitari shimashita.
私の経歴に関して言うと、私は結構な年ですが、今勤めているのは3校目の大学になります。
As for my career, i’m getting pretty old, and this is the third university where i’ve worked.
Watashi no keireki ni kanshite iu to, watashi wa kekkou na toshi desu ga, ima tsutomete iru no wa sankoume no daigaku ni narimasu.
この点に関しては、私たちに責任はないと思っています。あれは正しい主張でした。
I don’t think we should take responsibility for this point. that was the right point.
Kono ten ni kanshite wa, watashitachi ni sekinin wa nai to omotte imasu. are wa tadashii shuchou deshita.
中国の開発努力、特にアフリカでの開発努力に関して、一部に批判的な人々がいます。
Some people are critical of the chinese development effort, particularly in africa.
Chuugoku no kaihatsu doryoku, toku ni afurika de no kaihatsu doryoku ni kanshite, ichibu ni hihanteki na hitobito ga imasu.
彼は本はあまり読まないけど、いろいろとできたからね。機械に関する話なら、ほぼなんでもわかったんだ。
He didn’t read much, but he could do a lot. almost everything mechanical, he could figure it out.
Kare wa hon wa amari yomanai kedo, iroiro to dekita kara ne. kikai ni kansuru hanashi nara, hobo nan demo wakattan da.
米の生産は、特にアフリカの食糧危機に関して、日本が目下、懸命に取り組んでいる。
Rice production is something that japan is really trying very hard with right now, especially with the food crisis in africa.
Kome no seisan wa, toku ni afurika no shokuryou kiki ni kanshite, nihon ga mokka, kenmei ni torikunde iru.
私が彼女に関して知っていると言えるのはそれだけだ。
That’s all i know about her.
Watashi ga kanojo ni kanshite shitte iru to ieru no wa sore dake da.
乗馬に関しては彼の右に出るものがいないほどだ。
He’s the best rider of them all.
Jouba ni kanshite wa kare no migi ni deru mono ga inai hodo da.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 18 – Ngữ pháp JLPT N3 – に関する / に関して (ni kansuru / ni kanshite)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!