Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 02 – Ngữ pháp JLPT N3 – おかげで (okage de)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật theo yêu cầu (dạy kèm tại nhà hoặc trung tâm)
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – おかげで (okage de)
Meaning: Thanks to a, b happens; because of a, b (something good) happens
Formation:
Verb-casual + おかげで
いadjective + おかげで
なadjective + なおかげで
Noun + のおかげで
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
きみのおかげで私たちのチームは50点も獲得した。
Kimi no okage de watashitachi no chiimu wa gojuu ten mo kakutoku shita.
Thanks to you our team earned 50 points.
両親のおかげで日本へ留学することができた。
Thanks to my parents i was able to study in japan.
Ryoushin no okage de nihon e ryuugaku suru koto ga dekita.
あなたの情報のおかげで犯人を捕まえた。
Thanks to your information we were able to catch the criminal.
Anata no jouhou no okage de hannin o tsukamaeta.
駅員のおかげで私の大きい荷物が車内に運ばれた。
Thanks to the station staff our huge luggages were carried onto the train.
Ekiin no okage de watashitachi no ookii nimotsu ga shanai ni hakobareta.
通行人のおかげで捨てられた赤ちゃんが救われた。
Thanks to a passerby the abandoned baby was saved.
Tsuukounin no okage de suterareta akachan ga sukuwareta.
ロナウドのおかげで、ブラジルがワールドカップ優勝を果たした。
Thanks to ronaldo, brazil won the world cup.
Ronaudo no okage de, burajiru ga waarudokappu yuushou o hatashita.
考えてみると、私たちの家族があなたのおかげで命拾いした。
Come to think about it, our family was saved thanks to you.
Kangaete miru to, watashitachi no kazoku ga anata no okage de inochi biroishita.
先生のおかげで、僕の英語はすこしずつ上手になった。
Thanks to my teacher, my english is improving little by little.
Sensei no okage de, boku no eigo wa sukoshi zutsu jouzu ni natta.
スポーツを始めたおかげで、私の抱えていた食べられない食品のリストも、昔に比べればずいぶん短いものになった。
After i started playing sports, i no longer was so picky about the food i ate.
Supootsu o hajimeta okage de, watashi no kakaete ita taberarenai shokuhin no risuto mo, mukashi ni kurabereba zuibun mijikai mono ni natta.
撮影中は小田さんや三浦さんが、演技についていろいろアドバイスをしてくださいました。お二人に引っ張ってもらったおかげで、いい演技ができました。
During the filming, oda and miura gave me a lot of advice about my acting. thanks to their lead, i was able to act well.
Satsueichuu wa odasan ya miurasan ga, engi ni tsuite iroiro adobaisu o shite kudasaimashita. ofutari ni hippatte moratta okage de, ii engi ga dekimashita.
今ではスマートフォンのアプリのおかげで、食事を座席まで直接届けてもらうことができるのです。
Now, thanks to smartphone apps, you can get meals delivered right to your seats.
Ima de wa sumaatofon no apuri no okage de, shokuji o zaseki made chokusetsu todokete morau koto ga dekiru no desu.
撮影前は、本当に緊張しました。プレッシャーもすごかったのですが、共演者や監督のアドバイスのおかげで、ある瞬間からプレッシャーを忘れて、楽しく撮影できました。
I was really nervous before shooting. i felt a lot of pressure, but thanks to the advice from other actors and the director, at a certain moment i was able to forget all the pressure and enjoy shooting.
Satsueimae wa, hontou ni kinchou shimashita. puresshaa mo sugokatta no desu ga, kyouensha ya kantoku no adobaisu no okage de, aru shunkan kara puresshaa o wasurete, tanoshiku satsuei dekimashita.
彼女は、外国人の借り手を受け入れる家主が見つからずに困っていたが、上司による保証人書のおかげでようやく道が開けた。
She had trouble finding a landlord who would accept foreign tenants, but a letter of guarantee from her boss eventually cleared the way.
Kanojo wa, gaikokujin no karite o ukeireru yanushi ga mitsukarazu ni komatte ita ga, joushi ni yoru hoshouninsho no okage de youyaku michi ga hiraketa.
観光客の私にとって、あまり人が多くないのはうれしいことです。おかげで、いろいろな場所に簡単に入れます。
For me, as a visitor, it’s lovely not to have so many people. thanks to that, it’s easy to get into places.
Kankoukyaku no watashi ni totte, amari hito ga ookunai no wa ureshii koto desu. okage de, iroiro na basho ni kantan ni hairemasu.
木村さんは私よりも年上で、経験も豊富だし、ご存知のことも多いです。でも、そのおかげで逆に私が学ぶ部分も多かったですね。一緒に仕事をしていて楽しかったです。
Kimura is older than me, has more experience than me, and he knows a lot. but thanks to that i was able to learn many things from him. it was fun working with him.
Kimurasan wa watashi yori mo toshiue de, keiken mo houfu da shi, gozonji no koto mo ooi desu. demo, sono okage de gyaku ni watashi ga manabu bubun mo ookatta desu ne. issho ni shigoto o shite ite tanoshikatta desu.
こうした独自の体験のおかげで、世界を、違った、より想像力豊かな目で見られるようになったと思われますか?
Do you think that this kind of unique experience enabled you to see the world differently and more imaginatively?
Kou shita dokuji no taiken no okage de, sekai o, chigatta, yori souzouryoku yutaka na me de mirareru you ni natta to omowaremasu ka.
俳優たちの熱演のおかげで、視聴者たちは3ヶ月間多くの共感とヒーリングの時間を送ることができたのである。
Thanks to the actors and actresses’ enthusiastic performance, the audience was able to sympathize and heal with them over the span of three months.
Haiyuutachi no netsuen no okage de, shichoushatachi wa sankagetsukan ooku no kyoukan to hiiringu no jikan o okuru koto ga dekita no de aru.
イギリスのeu離脱により分断状況が生まれましたが、もしかすると、そのおかげで結び付けられる人たちもいるのかもしれません。
Despite the divisions brexit has caused, just maybe it’ll bring some people together.
Igirisu no iiyuu ridatsu ni yori bundan joukyou ga umaremashita ga, moshikasuruto, sono okage de musubitsukerareru hitotachi mo iru no kamoshiremasen.
顔と手にした化粧のおかげで全身を覆う刺青も隠せた。
The makeup on my face and hands has hidden the tattoos that covered my body.
Kao to te ni shita keshou no okage de zenshin o oou irezumi o kakuseta.
この雨のおかげで出発を遅らすことができた。
Thanks to this rain our departure was delayed.
Kono ame no okage de shuppatsu o okurasu koto ga dekita.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 02 – Ngữ pháp JLPT N3 – おかげで (okage de)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!