Bài 06 – Ngữ pháp JLPT N3 – によると / によれば (ni yoru to / ni yoreba)

Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.

Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 06 – Ngữ pháp JLPT N3 – によると / によれば (ni yoru to / ni yoreba)

Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Dạy ngữ pháp JLPT N3 trong khóa luyện thi JLPT tiếng Nhật
Dạy ngữ pháp JLPT N3 trong khóa luyện thi JLPT tiếng Nhật

1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – によると / によれば (ni yoru to / ni yoreba)

Meaning: According to
Formation: Noun + によると/によれば

icon đăng ký học thử 2

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

先生の話によると、来年の大学受験はもっと難しくなるらしい。
According to my teacher, next year’s university entrance exam is gonna be more difficult.
Sensei no hanashi ni yoru to, rainen no daigaku juken wa motto muzukashiku naru rashii.

医者の話によると、この病気はすぐによくなるというものではないらしい。
According to the doctor, this is not the kind of disease that will heal quickly.
Isha no hanashi ni yoru to, kono byouki wa sugu ni yoku naru to iu mono dewa nai rashii.

天気予報によると、明日は雪が降るそうだ。
According to the weather forecast, it might snow tomorrow.
Tenki yohou ni yoru to, ashita wa yuki ga furu sou da.

発表によると、男女とも非常に長生きだそうです。
According to the publication, both men and women live extremely long.
Happyou ni yoru to, danjo tomo hijou ni nagaiki da sou desu.

この本によると、昔ここにお寺があったということだ。
According to this book, there used to be a temple here.
Kono hon ni yoru to, mukashi koko ni otera ga atta to iu koto da.

新聞によれば、近頃物価が上がるそうです。
According to the news, it seems that prices will go up in the near future.
Shinbun ni yoreba, chikagoro bukka ga agaru sou desu.

さっきの地震はテレビの速報によると震度5だそうだ。
According to the quick announcement on tv, the earthquake just now was 5 magnitude.
Sakki no jishin wa terebi no sokuhou ni yoru to shindo go da sou da.

英政府によるとこの取引は証明している。brexitが海外の投資家を敬遠させているわけではないことを。
The british government says this deal proves that the brexit vote is not scaring away international investors.
Eiseifu ni yoru to kono torihiki wa shoumei shite iru. brexit ga kaigai no toushika o keien sasete iru wake de wa nai koto o.

広まっていた噂によると、この男は数ヶ月前から異常な妄想に取り憑かれていたらしい。
Rumors has circulated that this man has suffered a psychotic break over the last few months.
Hiromatte ita uwasa ni yoru to, kono otoko wa suukagetsu mae kara ijou na mousou ni toritsukarete ita rashii.

サオリの言葉によると、これはずっと昔のある王国の境界線であったようだ。
Saori said that this had once been the boundary of a kingdom, but a very long time ago.
Saori no kotoba ni yoru to, kore wa zutto mukashi no aru oukoku no kyoukaisen de atta you da.

伝統によれば、この図像は石や木に刻まれるか、絵として描かれる。
Traditionally, the icon is sculpted in stone or wood or rendered as a drawing.
Dentou ni yoreba, kono zuzou wa ishi ya ki ni kizamareru ka, e toshite egakareru.

その記事によると、ダニエル・ウィルソンは一ヶ月で新しい言語を習得し、さらに解剖学や生理学も独学しているという。
According to the article, daniel wilson can master a new language in a month, and is teaching himself anatomy and physiology.
Sono kiji ni yoru to, danieru uiruson wa ikkagetsu de atarashii gengo o shuutoku shi, sara ni kaibougaku ya seirigaku mo dokugaku shite iru to iu.

どうやら思っていたよりも近くです。gpsによると、ここからほんの十分くらいのところらしい。
It looks like i’m closer than i thought. the gps says i’m only about ten minutes away.
Douyara omotte ita yori mo chikaku desu. jiipiiesu ni yoru to, koko kara hon no juppun kurai no tokoro rashii.

これまで入手した情報によると、あの男に望みのものを与えられるのはあなただけなんだよ。
I have information suggesting you are the only one who can give that man what he wants.
Kore made nyuushu shita jouhou ni yoru to, ano otoko ni nozomi no mono o ataerareru no wa anata dake nan da yo.

一説によると、アジアでは十四世紀までにこうした秘密の友愛組織のほとんどが消滅したそうです。
According to some accounts, by the fourteenth century in asia, almost all of these secret fraternities had become extinct.
Issetsu ni yoru to, ajia de wa juuyon seiki made ni kou shita himitsu no yuuai soshiki no hotondo ga shoumetsu shita sou desu.

ワタルによると、彼のクライアントはまだこの土地に執着があり、最初の付け値にいくらか上乗せするかもしれないが、それほど大幅には上げないだろうと言う。
Wataru tells me that his clients are still very interested in this land, that they may come up a little, but he doubts they’ll go much higher.
Wataru ni yoru to, kare no kuraianto wa mada koto tochi ni shuuchaku ga ari, saisho no tsukene ni ikuraka uwanose suru kamoshirenai ga, sore hodo oohaba ni wa agenai darou to iu.

Kết thúc bài học

Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 06 – Ngữ pháp JLPT N3 – によると / によれば (ni yoru to / ni yoreba)

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3

BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang