Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 61 – Ngữ pháp JLPT N3 – かけ (kake)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật theo yêu cầu (dạy kèm tại nhà hoặc trung tâm)
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – かけ (kake)
Meaning: Half-; not yet finished; in the middle of
Formation: Verb-stem + かけだ/かけの
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
テーブルの上に食べかけのケーキが置いてある。
_teeburu no ue ni tabekake no keeki ga oite aru._
The half-finished cake is put on the table.
この本はまだ読みかけだ。
_kono hon wa mada yomikake da._
I haven’t finished this book yet.
家の前で死にかけていた野良猫を拾って動物病院に連れて行った。
_ie no mae de shinikaketeita noraneko o hirotte doubutsu byouin ni tsurete itta._
I picked the half-dead stray cat in front of my house up and took it to the animal hospital.
Advertisement おふろに入りかけたときに電話が鳴った。
_ofuro ni hairikaketa toki ni denwa ga natta._
The phone rang when i was about to get in the bath.
椅子の上には書きかけのレポートが置いてあった。
_isu no ue niwa kakikake no repooto ga oite atta._
The half-finished report was put on the chair.
明日はほかの仕事をしなければならないのだから、この仕事をやりかけのまま、帰るわけにはいかない。
_ashita wa hoka no shigoto o shinakereba naranai no dakara, kono shigoto o yarikake no mama, kaeru wake niwa ikanai._
Tomorrow i have to do other work so i can’t leave this work undone and go home.
彼は冷めてしまった食べかけのパイをようやく口に入れた。
_kare wa samete shimatta tabekake no pai o youyaku kuchi ni ireta._
He finally put the cold half-eaten pie into his mouth.
[切れない (kirenai): being too much to finish](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn- jlpt-n3-grammar-%e3%81%8d%e3%82%8c%e3%81%aa%e3%81%84-kirenai/)
[抜く (nuku): to do something to the end](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn- jlpt-n2-grammar-%e3%81%ac%e3%81%8f-nuku/)
[切る (kiru): to do something completely to the end](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn- jlpt-n3-grammar-%e3%81%8d%e3%82%8b-kiru/)
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 61 – Ngữ pháp JLPT N3 – かけ (kake)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!