Bài 61 Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – Dake atte

N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.

Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 61 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – だけあって (dake atte)

Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS
Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS

1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – だけあって (dake atte)

Meaning: being the case; (precisely) because; as might be expected from
Formation: 

Verb-casual + だけあって
Noun + だけあって
いadj + だけあって
なadj + なだけあって

icon đăng ký học thử 2

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

彼はスポーツの選手だけあって、体格がいい。
Since he’s a sport athlete, he’s muscular.
Kare wa supootsu no senshu dake atte, taikaku ga ii.

鈴木さんは歴史が好きなだけあって、歴史の点数はとても高い。
Because suzuki likes history, her history grades are really good.
Suzukisan wa rekishi ga suki na dake atte, rekishi no tensuu wa totemo takai.

彼はさすが学生時代にやっていただけあって、今でもテニスが上手だ。
He’s really good at tennis because he used to practice it in his school days.
Kare wa sasuga gakusei jidai ni yatte ita dake atte, ima demo tenisu ga jouzu da.

春子さんはアメリカに留学しただけあって、英語がうまいね。
Since haruko studied in america, her english is good.
Haruko san wa amerika ni ryuugaku shita dake atte, eigo ga umai ne.

このバッグは安いだけあってすぐに壊れてしまった。
This bag was cheap so it fell apart.
Kono baggu wa yasui dake atte sugu ni kowarete shimatta.

彼は以前オーストラリアに住んでいただけあって、さすがにこの国のことをよく知っている。
He used to live in australia so he knows a lot about this country.
Kare wa izen oosutoraria ni sunde ita dake atte, sasuga ni kono kuni no koto o yoku shitte iru.

彼はチームのキャプテンだけあってみんなに信頼されている。
Since he’s the team captain, everybody trusts in him.
Kare wa chiimu no kyaputen dake atte minna ni shinrai sarete iru.

彼は現実の政治の世界で生き残るだけあって、アフガンのライバルの派閥を互いに競わせ、自分はうまく大統領との協力な個人的関係を維持した。
He was a real political survivor who successfully played rival afghan factions off one another and managed to form a strong personal bond with the president.
Kare wa genjitsu no seiji no sekai de ikinokoru dake atte, afugan no raibaru no habatsu o tagai ni kisowase, jibun wa umaku daitouryou to no kyouryoku na kojinteki kankei o iji shita.

彼は慎重で賢く、高校時代に体操の選手をしていただけあって動きに無駄がない。価格戦略、物流、マーケティング、財務にも詳しかった。基本的に控えめな性格だが、膨大な資産を手にしてきらびやかなものにも心を引かれた。
He was a cautious and shrewd man, with the precise moves of someone who had been a gymnast in high school, and he excelled at figuring out pricing strategies, distribution networks, marketing, and finance. despite being slightly reserved, he had a flashy side when it came to enjoying his newly minted wealth.
Kare wa shinchou de kashikoku, koukou jidai ni taisou no senshu o shite ita dake atte ugoki ni muda ga nai. kakaku senryaku, butsuryuu, maaketingu, zaimu ni mo kuwashikatta. kihonteki ni hikaeme na seikaku da ga, boudai na shisan o te ni shite kirabiyaka na mono ni mo kokoro o hikareta.

Kết thúc bài học

Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 61 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2  – だけあって (dake atte)

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2

BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang