Bài 69 Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – Dake de naku

N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.

Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 69 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – だけでなく (dake de naku)

Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS
Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS

1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – だけでなく (dake de naku)

Meaning: Not only… but also
Formation:

Verb-dictionary form + だけで(は)なく
Noun + だけで(は)なく
なadj + なだけで(は)なく
いadj + だけで(は)なく

icon đăng ký học thử 2

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

鈴木さんは字がきれいなだけでなく文章も上手だ。
Suzuki not only has good handwriting but also can write great sentences.
Suzuki san wa ji ga kirei na dake de naku bunshou mo jouzu da.

あの歌手は歌が上手なだけでなく、自分で曲も作る。
That singer can not only sing well but also write songs by herself.
Ano kashu wa uta ga jouzu na dake de naku, jibun de kyoku mo tsukuru.

私たちはこの絵に屋外の公共の場にいる若い女性の姿を見るだけでなく、彼女の心の強さも感じ取ることができます。
In this painting we see not only a young lady outside in the public space, but also a sense of her psychological strength.
Watashitachi wa kono e ni okugai no koukyou no ba ni iru wakai josei no sugata o miru dake de naku, kanojo no kokoro no tsuyosa mo kanjitoru koto ga dekimasu.

彼は創作プロセスの補佐役だっただけでなく、作家たちを個人として育てました。
He not only was a steward of the creative process, he also nurtured writers as individuals.
Kare wa sousaku purosesu no hosayaku datta dake de naku, sakkatachi o kojin toshite sodatemashita.

Brexitはデービッド・キャメロンと保守党にとってだけでなく、イギリスにとっても大失敗だったと思います。
I think brexit was not only a disaster for david cameron and for the tory party, i think it was a disaster for britain.
Brexit wa deebiddo kyameron to hoshutou ni totte dake de naku, igirisu ni totte mo daishippai datta to omoimasu.

猟犬と馬と双子らはいつも一緒ににるだけでなく、もっと深いところでよく似ていた。
Between the hounds and the horses and the twins there was a kinship deeper than that of their constant companionship.
Ryouken to uma to futagora wa itsumo issho ni iru dake de naku, motto fukai tokoro de yoku nite ita.

彼は非常にあたたかい人柄であるだけでなく、優れた政治的直観力を持つ有能な実業家でもあるのだ。
He’s not only a man of great warmth, he’s also a businessman with great political instincts.
Kare wa hijou ni atatakai hitogara de aru dake de naku, sugureta seijiteki chokkanryoku o motsu yuunou na jitsugyouka demo aru no da.

その方法には、卵子の提供だけでなく、後で子供を生みたい人のための卵子凍結保存も含まれます。
Procedures include egg donation, but also the freezing of eggs for those who want to have children later.
Sono houhou ni wa, ranshi no teikyou dake de naku, atode kodomo o umitai hito no tame no ranshi touketsu hozon mo fukumaremasu.

われわれの相手は精神的に不安定なだけでなく、高度な教育を受けた人物でもあるはずです。
It seems the man we are dealing with, in addition to being mentally unstable, is also highly educated.
Wareware no aite wa seishinteki ni fuantei dake de naku, koudo na kyouiku o uketa jinbutsu demo aru hazu desu.

彼は端整な顔だけでなく、誠実な心も持ち合わせているようだ。
In addition to his being handsome, he seems to possess a sincerely good heart.
Kare wa tansei na kao dake de naku, seijitsu na kokoro mo mochiawasete iru you da.

サトシは有能なデザイナーであるだけでなく、セールスマンや実業家としても優秀だ。
Satoshi is a very talented designer, but he’s also a very good salesman and businessman.
Satoshi wa yuunou na dezainaa de aru dake de naku, seerusuman ya jitsugyouka toshite mo yuushuu da.

クロスワードパズルは楽しいだけでなく、勉強になる側面もある。
Crossword puzzles are fun, and they also have an educational aspect.
Kurosuwaado pazuru wa tanoshii dake de naku, benkyou ni naru sokumen mo aru.

ジェームスは選挙期間中だけでなく、ホワイトハウスにおいても有用な人物となるはずだと思っている。
I know james will be an asset in the election and in the white house.
Jeemusu wa senkyo kikanchuu dake denaku, howaito hausu ni oite mo yuuyou na jinbutsu to naru hazu da to omotte iru.

彼は誠実な公僕であり、また創造的な戦略的思考の持ち主であるだけでなく、冗談を好み、話好きな、活気あふれる外遊の仲間でもある。
Besides being a creative strategic thinker and devoted public servant, he’s also an irrepressible traveling companion, fond of pranks and never without a joke or a story.
Kare wa seijitsu na kouboku de ari, mata souzouteki na senryakuteki shikou no mochinushi de aru dake de naku, joudan o konomi, hanashizuki na, kakki afureru gaiyuu no nakama demo aru.

彼は時事問題だけでなく、歴史や哲学についても自信をもって議論に臨んでいた。
He was comfortable discussing history and philosophy as well as current events.
Kare wa jiji mondai dake de naku, rekishi ya tetsugaku ni tsuite mo jishin o motte giron ni nozonde ita.

木村先生は、医者としての腕がいいというだけでなく、情の厚い人としても有名だった。
Dr. kimura was well known not only as an excellent doctor, but also as a very kind man.
Kimura sensei wa, isha toshite no ude ga ii to iu dake de naku, jou no atsui hito toshite mo yuumei datta.

保険会社は、保険契約者がどれくらい長生きしそうかという点だけでなく、集めた基金を投資してどれほどの収益が上げられるのかを熟知しておかなければならない。
In addition to how long the policy-holders are likely to live, insurers also need to know what the investment of their funds will bring in.
Hoken kaisha wa, hoken keiyakusha ga dore kurai nagaiki shisou ka to iu ten dake de naku, atsumeta kikin o toushi shite dore hodo no shuueki ga agerareru no ka o jukuchi shite okanakereba naranai.

Kết thúc bài học

Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 69 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2  – だけでなく (dake de naku)

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2

BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang