N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 132 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – を通じて/を通して (o tsuujite / o tooshite)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật kết hôn – định cư tại Nhật
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – を通じて/を通して (o tsuujite / o tooshite)
Meaning: Through; via; throughout
Formation: Noun + を通じて/を通して
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
わたしは友人を通して彼女と知り合いました。
I met her through a friend.
Watashi wa yuujin o tooshite kanojo to shiriaimashita.
その花は一年を通じて咲いている。
Those flowers bloom throughout the year.
Sono hana wa ichinen o tsuujite saite iru.
入学試験の結果は先生を通じて聞いていました。
I knew the results of the entrance exam through my teacher.
Nyuugaku shiken no kekka wa sensei o tsuujite kiite imashita.
日本の大学生と交流を通じて、日本文化に対する認識を深めた。
I deepened my knowledge in japanese culture through culture exchange with japanese college students.
Nihon no daigakusei to kouryuu o tsuujite, nihonbunka ni taisuru ninshiki o fukameta.
そのときは、全国を通じてデモが起こりました。
At that time, people went on demonstration throughout the country.
Sono toki wa, zenkoku o tsuujite demo ga okorimashita.
この地域は一年を通じて暖かくて、とても過ごしやすい。
It’s warm in this area throughout the year, so it’s very comfortable.
Kono chiiki wa ichinen o tsuujite atatakakute, totemo sugoshi yasui.
テレビのニュースを通してその事件を知った。
I knew the incident through the news on tv.
Terebi no nyuusu o tooshite sono jiken o shitta.
社長は忙しいから、秘書を通じて頼んだほうがいい。
The president is busy so you should ask through the secretary.
Shachou wa isogashii kara, hisho o tsuujite tanonda hou ga ii.
学生のアンケートを通して留学生活の様子がわかる。
We understand foreign students’ lives through the student questionnaire.
Gakusei no ankeeto o tooshite ryuugaku seikatsu no yousu ga wakaru.
利益を押し上げるためにlineが望んでいるのは、ユーザーにアプリを通して商品やサービスを注文してもらうことです。
To boost profits, line wants users to order goods and services through its app.
Rieki o oshiageru tame ni rain ga nozonde iru no wa, yuuzaa ni apuri o tooshite shouhin ya saabisu o chuumon shite morau koto desu.
山本さんは、本作を通して彼にしか出せない底力を見せたといっても過言ではないと思います。
It is no exaggeration to say that through this movie, yamamoto showed us the potential that only he possesses.
Yamamotosan wa, honsaku o tooshite kare ni shika dasenai sokodjikara o miseta to itte mo kagon de wa nai to omoimasu.
コウスケがエレクトロニクスに触れたのは、父親の車いじりを通じてだった。
Through cars, his father gave kosuke his first exposure to electronics.
Kousuke ga erekutoronikusu ni fureta no wa, chichioya no kurumaijiri o tsuujite datta.
このレストランは、オンラインで注文された食事をフードデリバリー専門の会社を通じて配達しています。
This restaurant delivers meals ordered online via a dedicated food delivery company.
Kono resutoran wa, onrain de chuumon sareta shokuji o fuudo deribarii senmon no kaisha o tsuujite haitatsu shite imasu.
今はソーシャルメディアを通じて、すぐに満足を得たいという新たなニーズがあるように思います。
I think through social media there is now a new need for immediate gratification.
Ima wa soosharu media o tsuujite, sugu ni manzoku o etai to iu aratana niizu ga aru you ni omoimasu.
今回の作品を通じて新しく学べる経験があったから、次の作品も期待できるんです。
I gained new experience by working on this project, so i’m looking forward to the next one.
Konkai no sakuhin o tsuujite atarashiku manaberu keiken ga atta kara, tsugi no sakuhin mo kitai dekirun desu.
その夜感じたこと、思ったことを言葉に写すことも、心にはっきり思い描くこともついにできなかった。しかし、その夜のことは、僕の生涯を通じてのおもな出来事の一つとして、いつまでも僕の記憶にとどめられた。
I could never describe in words, nor picture clearly to myself, what i felt or thought that night, though it remained in my memory as one of the chief events of my life.
Sono yoru kanjita koto, omotta koto o kotoba ni utsusu koto mo, kokoro ni hakkiri omoiegaku koto mo tsui ni dekinakatta. shikashi, sono yoru no koto wa, boku no shougai o tsuujite no omo na dekigoto no hitotsu toshite, itsu made mo boku no kioku ni todomerareta.
これからもさらに面白い作品を通じて、皆さんとコミュニケーションを取っていきたいですね。
In the future, i’d like to communicate with everyone through even more exciting films.
Kore kara mo sara ni omoshiroi sakuhi no tsuujite, minasan to komyunikeeshon o totte ikitai desu ne.
いまではほとんど見かけないが、歴史を通じて、この図像はある行動への強力な呼びかけを象徴してきた。
The icon was rarely seen anymore, but throughout history it had symbolized a powerful call to action.
Ima de wa hotondo mikakenai ga, rekishi o tsuujite, kono zuzou wa aru koudou e no kyouryoku na yobikake o shouchou shite kita.
さながら門を通して見るように、前方に日の光が溢れていた。
I saw the sunlight before me as if through a gate.
Sanagara mon o tooshite miru you ni, zenpou ni hi no hikari ga afurete ita.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 132 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – を通じて/を通して (o tsuujite / o tooshite)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!