Bài 49 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – のように/のような (no you ni/no you na)

Chào các bạn,

Hôm nay, chúng ta sẽ học: Bài 49 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – のように/のような (no you ni/no you na)

Đây là một trong những ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi JLPT N4.

Các bạn hãy theo dõi thật kỹ nhé, bởi vì trong bài học có giải thích và các câu ví dụ đi kèm nữa đấy.

Chú ý: bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Các khóa học tiếng Nhật tại TẦM NHÌN VIỆT
Các khóa học tiếng Nhật tại TẦM NHÌN VIỆT

1. Giải thích ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – のように/のような (no you ni/no you na)

Meaning: Like; similar to
Formation:

Noun + のように/のような

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

彼女の笑顔は太陽のように明るく輝いている。
Her smile is so bright just like the sun.
Kanojo no egao wa taiyou no you ni akaruku kagayaite iru.

彼は突然、傷ついた犬のような声でワオーンと泣き出した。
He suddenly let out a howl like a wounded dog.
Kare wa totsuzen, kizutsuita inu no you na koe de waoon to nakidashita.

母ははじめて飛行機に乗って、子供のように喜んだ。
My mom was happy like a child when she first rode an airplane.
Haha wa hajimete hikouki ni notte, kodomo no you ni yorokonda.

彼は山のような菓子の箱を片づけている。
He’s straightening the mountain of candy boxes.
Kare wa yama no you na kashi no hako o katadzukete iru.

みんなが子供のように元気に歌い始めた。
Everyone started singing like children.
Minna ga kodomo no you ni genki ni utaihajimeta.

彼らのテーブルから嵐のような歓声と足を踏み鳴らす音が上がった。
A storm of cheering and stamping broke out from their table.
Karera no teeburu kara arashi no you na kansei to ashi o fuminarasu oto ga agatta.

この笛はこのように持ちます。
You hold the flute like this.
Kono fue wa kono you ni mochimasu.

リンさんは京都のような町へ行きたいって言っていました。
Rin said that she wants to go to a town like kyoto.
Rinsan wa kyouto no you na machi e ikitai tte itte imashita.

彼女はランプのような目でわたし達を見たが、何もしなかった。
She turned her lamp-like eyes on us, but didn’t do anything.
Kanojo wa ranpu no you na me de watashitachi o mita ga, nanimo shinakatta.

従来の経済列強は、中国やインドのような国々との激しい競争に直面しています。
The traditional economic powers are now facing strong competition from countries such as china and india.
Juurai no keizai rekkyou wa, chuugoku ya indo no you na kuniguni no hageshii kyousou ni chokumen shite imasu.

彼女のような娘を育てたのなら、そんなに悪い人物ではないはずよ。
He can’t be that bad if he brought up a daughter like her.
Kanojo no you na musume o sodateta no nara, sonna ni warui jinbutsu de wa nai hazu yo.

時刻はもう夕暮れに近く、部屋の中は夜のようにすっかり暗くなってしまっていた。
It was nearing dusk, and the room was as dark as night.
Jikoku wa mou yuugure ni chikaku, heya no naka wa yoru no you ni sukkari kurakunatte shimatte ita.

チェスや囲碁のようなゲームは、記憶力の良さと集中力を必要とする。
Games like chess and go require good memory and concentration.
Chesu ya igo no you na geemu wa, kiokuryoku no yosa to shuuchuuryoku o hitsuyou to suru.

この床はまるで鏡のようにぴかぴかだ。
The floor is so polished, it is like walking on glass.
Kono yuka wa marude kagami no you ni pikapika da.

この辺は湿地帯で底なし沼のような危険地帯もたくさんあります。
This area is a marshland, and there are dangerous bottomless bogs around here.
Kono hen wa shicchitai de sokonashi numa no you na kiken chitai mo takusan arimasu.

しゃべろうとするより先に言葉が泡のように湧いてきた。
The words bubbled up faster than i could speak them.
Shaberou to suru yori saki ni kotoba ga awa no you ni waite kita.

高木はただ飢えた者のように、むさぼり食べていました。
Takagi ate with the voracity of a starving man.
Takagi wa tada ueta mono no you ni, musabori tabete imashita.

彼の眼は錐のように、冷たく、そして鋭かった。
His glance was like a drill, cold and piercing.
Kare no me wa kiri no you ni, tsumetaku, soshite surudokatta.

icon đăng ký học thử 2

Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học hôm nay rồi.

Mình hy vọng bài học này sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – のように/のような (no you ni/no you na) một cách nhanh chóng và sử dụng thành thạo.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N4 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp JLPT N4

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang