Bài 54 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – にくい (nikui)

Chào các bạn,

Hôm nay, chúng ta sẽ học: Bài 54 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – にくい (nikui)

Đây là một trong những ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi JLPT N4.

Các bạn hãy theo dõi thật kỹ nhé, bởi vì trong bài học có giải thích và các câu ví dụ đi kèm nữa đấy.

Chú ý: bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Các khóa học tiếng Nhật tại TẦM NHÌN VIỆT
Các khóa học tiếng Nhật tại TẦM NHÌN VIỆT

1. Giải thích ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – にくい (nikui)

Meaning: Difficult to…; hard to…
Formation:

Verb-ますstem + にくい

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

それは証明しにくいことね。
That’s not an easy thing to prove.
Sore wa shoumei shinikui koto ne.

この質問には答えにくいです。
It’s difficult to answer this question.
Kono shitsumon niwa kotaenikui desu.

手紙は湿っぽく、とても読みにくい。
The letter is wet and hard to read.
Tegami wa shimeppoku, totemo yominikui.

今勉強している文章は難しいから、覚えにくいです。
The sentence i’m learning is hard to remember because it’s difficult.
Ima benkyou shiteiru bunshou wa muzukashiii kara, oboenikui desu.

東京は物価が高くて、住みにくいです。
Prices in tokyo are high so it’s not easy to live there.
Toukyou wa bukka ga takakute, suminikui desu.

このペンはインクが時々出なくなって書きにくい。
It’s hard to write with this pen because the ink sometimes doesn’t come out.
Kono pen wa inku ga tokodoki denakunatte kaki nikui.

夜は暗くて歩いている人が見えにくいので、注意して運転します。
It’s hard to see people walking in the dark at night so i try to drive carefully.
Yoru wa kurakute aruiteiru hito ga mienikui node, chuui shite unten shimasu.

この本は分かりにくいけれど、面白いです。
This book is hard to understand but interesting.
Kono hon wa wakarinikui keredo, omoshiroi desu.

この薬はとてもにがくての飲みにくいです。
It’s hard to take this medicine because it’s bitter.
Kono kusuri wa totemo nigakute nominikui desu.

この傘は重くて、差しにくいです。
This umbrella is heavy so it’s hard to hold it up.
Kono kasa wa omokute, sashinikui desu.

悪い知らせって言いにくい。
It’s not easy to tell people bad news.
Warui shirase tte iinikui.

こういう単純な暗号の方が、意外と解きにくい…
Simple codes like these are hard to solve…
Kou iu tanjun na angou no hou ga, igai to tokinikui.

演技的な面では、僕が演じたミンホという人物はあまり感情表現をしないキャラクターでしたので、すべてがモヤモヤしていました。彼の心の動きが視聴者に伝わりにくいと思ったので、そこが一番悩みましたね。
As for acting, minho, the character i played was someone who hardly ever showed any expression, so it was really gloomy. what troubled me most was how difficult it was to convey his heart to the audience.
Engiteki na men de wa, boku ga enjita minho to iu jinbutsu wa amari kanjou hyougen o shinai kyarakutaa deshita node, subete ga moyamoya shite imashita. kare no kokoro no ugoki ga shichousha ni tsutawarinikui to omotta node, soko ga ichiban nayamimashita ne.

私にとって、アマゾンは実態のつかみにくい会社だ。
To me, amazon is a hard company to figure.
Watashi ni totte, amazon wa jittai no tsukaminikui kaisha da.

林や原っぱの方が見つけられにくいよ。
It is less easy to find people in the woods and fields.
Hayashi ya harappa no hou ga mitsukerarenikui yo.

家賃を統制された高級アパートは常に人気があり、手に入りにくい。
The best rent-controlled apartments have always been prized and difficult to come by.
Yachin o tousei sareta koukyuu apaato wa tsune ni ninki ga ari, te ni hairinikui.

許可をもらうのは非常に難しく、時間がかかり、また結果の予想がつきにくい。
The licensing process can be very long, very difficult, and very unpredictable.
Kyoka o morau no wa hijou ni muzukashiku, jikan ga kakari, mata kekkon no yosou ga tsukinikui.

でこぼこの歩きにくい敵意に満ちた土地だったが、それでもずいぶん進むことができた。
The land was rough and hostile, and yet we made much progress.
Dekoboko no arukinikui tekii ni michita tochi datta ga, sore demo zuibun susumu koto ga dekita.

佐野は急に話しにくそうに咳払いをした。
Sano cleared his throat, sounding suddenly uncomfortable.
Sano wa kyuu ni hanashinikusou ni sekibarai o shita.

[やすい (yasui): easy to, likely to](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn- jlpt-n4-grammar-%e3%82%84%e3%81%99%e3%81%84-yasui/)
[がたい (gatai): hard to, difficult to](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn-japanese- grammar-n2-%e3%81%8c%e3%81%9f%e3%81%84/)
[がち (gachi): apt to, tend to](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn- jlpt-n3-grammar-%e3%81%8c%e3%81%a1-gachi/)

icon đăng ký học thử 2

Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học hôm nay rồi.

Mình hy vọng bài học này sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – にくい (nikui) một cách nhanh chóng và sử dụng thành thạo.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N4 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp JLPT N4

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang