Chào các bạn,
Hôm nay, chúng ta sẽ học: Bài 29 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – そうに / そうな (sou ni / sou na)
Đây là một trong những ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi JLPT N4.
Các bạn hãy theo dõi thật kỹ nhé, bởi vì trong bài học có giải thích và các câu ví dụ đi kèm nữa đấy.
- Có thể bạn quan tâm: ĐĂNG KÝ khóa học tiếng Nhật cho trẻ em thiếu nhi tại Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt
Chú ý: bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
1. Giải thích ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – そうに / そうな (sou ni / sou na)
Meaning: Seem; look like
Formation:
Verb-ますstem + そうな + Noun
Verb-ますstem + そうに + Verb
なadjective + そうな + Noun
なadjective + そうに + Verb
いadjective (remove い) + そうな + Noun
いadjective (remove い) + そうに + Verb
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
今にも雨が降りだしそうな天気だった。
It looked like it might rain at any minute.
Ima ni mo ame ga furidashisou na tenki datta.
深刻そうな顔つきでもなかったが、そもそもこの男が深刻な顔をしているのは見たことがない。
He didn’t look serious, but then he never looked serious.
Shinkoku sou na kaotsuki de mo nakatta ga, somosomo kono otoko ga shinkoku na kao o shite iru no wa mita koto ga nai.
どうしたんだい?君はなんだか心配そうな様子をしているが…
What is the matter? you seem more than commonly thoughtful.
Dou shitan dai. kimi wa nan da ka shinpai sou na yousu o shite iru ga.
彼女は、なにか恐ろしいものに追いかけられ、心臓が破裂しそうなほどひたすら走って逃げている。
Something terrifying is pursuing her and she’s running, running till her heart is bursting.
Kanojo wa, nanika osoroshii mono ni oikakerare, shinzou ga haretsu shisou na hodo hitasura hashitte nigete iru.
わたしの耳に楽しそうなひびきがきこえてきた。
A joyous sound became audible.
Watashi no mimi ni tanoshisou na hibiki ga kikoete kita.
現実に起こりそうな夢を見ることは、興味深い現象だ。
Dreams that seem to come true are an interesting phenomenon.
Genjitsu ni okorisou na yume o miru koto wa, kyoumi bukai genshou da.
眠そうな目をした運転手が振り向き、たったいま車内に転がり込んだ奇妙な二人組みを凝視した。
The sleepy-eyed driver turned and stared at the bizarre duo that had just tumbled into his cab.
Nemusou na me o shita untenshu ga furimuki, tatta ima shanai ni korogarikonda kimyou na futarigumi o gyoushi shita.
みんな休暇に出掛けると思うと、気が狂いそうになったよ。
It drove me crazy to think everybody was going off on vacation.
Minna kyuuka ni dekakeru to omou to, ki ga kuruisou ni natta yo.
高木は愉快そうに笑ったが、どこか落ち着かないふうだった。
Takagi chuckled but seemed distracted.
Takagi wa yukai sou ni waratta ga, dokoka ochitsukanai fuu datta.
ヒカルだけがかなり快活そうな様子をしていました。
Hikaru alone seemed fairly cheerful.
Hikaru dake ga kanari kaikatsu sou na yousu o shite imashita.
わたしの頭が割れそうなのが分からないのか?
Can’t you see my head is bursting?
Watashi no atama ga waresou na no ga wakaranai no ka.
Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học hôm nay rồi.
Mình hy vọng bài học này sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N4 – そうに / そうな (sou ni / sou na) một cách nhanh chóng và sử dụng thành thạo.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N4 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp JLPT N4
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!