Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Tây Ban Nha về tên các loài cá sông hay cá biển. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa tên các loài cá trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng từ vựng tên các loài cá trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Crustáceos | Crustacean | Động vật giáp xác |
2 | Moluscos | Mollusc | Động vật thân mềm |
3 | Anchoas | Anchovies | Cá cơm |
4 | Mero | Bass | Cá mú |
5 | Almejas | Clams | Con ngao |
6 | Bacalao | Cod | Cá tuyết |
7 | Cangrejo | Crab | Con cua |
8 | Langostino | Crayfish | Tôm càng xanh |
9 | Anguila | Eel | Con lươn |
10 | Róbalo | Haddock | Cá tuyết Haddock |
11 | Hipogloso / Halibut | Halibut | Cá halibut |
12 | Arenque | Herring | Cá trích |
13 | Lamprea | Lamprey | Cá mút đá |
14 | Langosta | Lobster | Tôm hùm |
15 | Caballa / Makerela | Mackerel | Cá thu |
16 | Rape | Monkfish | Cá bống |
17 | Pulpo | Octopus | Bạch tuột |
18 | Ostiones / Ostras | Oysters | Con hàu |
19 | Perca | Perch | Cá rô |
20 | Huachinango | Red snapper | Cá hồng |
21 | Salmón | Salmon | Cá hồi |
22 | Sardinas | Sardines | Cá mòi |
23 | Tiburon | Shark | Cá mập |
24 | Camarones | Shrimps | Con tôm |
25 | Lenguado | Sole | Cá lưỡi trâu |
26 | Calamares | Squid | Mực ống |
27 | Trucha | Trout | Cá hồi |
28 | Atún | Tuna | Cá ngừ |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Tây Ban Nha về tên các loài cá sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!