Hôm nay chúng ta sẽ học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha kế toán. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Từ vựng tiếng Tây Ban Nha kế toán
Bảng Từ vựng tiếng Tây Ban Nha kế toán
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Activo | Asset | Tài sản |
2 | Pasivo | Liability | Trách nhiệm pháp lý |
3 | Capital | Equity | Giá trị tài sản |
4 | Cuenta por pagar | Account payable | Tài khoản phải trả |
5 | Cuenta por cobrar | Account receivable | Tài khoản phải thu |
6 | Gasto | Expense | Chi phí |
7 | Financial statement | Báo cáo tài chính | |
8 | Estado financiero | Tình trạng tài chính | |
9 | Mobiliario y equipo | Furniture and fixtures | Nội thất và đồ đạc |
10 | Inventario | Inventory | Hàng tồn kho |
11 | Libro mayor | Ledger | Sổ cái |
12 | Contabilidad de gestión | Managerial accounting | Kế toán quản trị |
13 | Ingreso neto | Net income | Thu nhập ròng |
14 | Utilidad neto | Net profit | Lợi nhuận ròng |
15 | Gasto de operación | Operating cost | Chi phí vận hành |
16 | Utilidad de operación | Operating profit | Lợi nhuận hoạt động |
17 | Depreciación lineal | Straight-line depreciation |
Khấu hao đường thẳng
|
18 | Balance de comprobación | Trail balance | Số dư dùng thử |
19 | Bienes semiacabados | Unfinished goods | Hàng dở dang |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha kế toán sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!