Hôm nay chúng ta sẽ học Các loại vật dụng y tế trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Các loại vật dụng y tế trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng Các loại vật dụng y tế trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Alcohol | Alcohol | Cồn |
2 | Una crema antiséptica | Antiseptic cream | Kem sát trùng |
3 | Aspirinas | Aspirin | Thuốc giải nhiệt |
4 | Una Curita | Band-aid | Băng cá nhân |
5 | Una venda | Tensor bandage | Băng quấn |
6 | Un condón | Condom | Bao cao su |
7 | Unos anticonceptivos | Contraceptives | Thuốc tránh thai |
8 | Algodón | Cotton ball | Bông gòn |
9 | Pastillas para la tos | Cough drops | Thuốc ho |
10 | Un desinfectante | Disinfectant | Thuốc khử trùng |
11 | Gotas para los oídos | Ear drops | Thuốc nhỏ tai |
12 | Gasa | Gauze | Gạc |
13 | Un repelente para insectos | Insect repellent |
Thuốc chống côn trùng
|
14 | Yodo | Iodine | Thuốc sát trùng |
15 | Un laxante | Laxative | Thuốc nhuận tràng |
16 | Gotas nasales | Nose drops | Thuốc nhỏ mũi |
17 | Toallas sanitarias | Sanitary napkins | Băng vệ sinh |
18 | Un somnífero | Sleeping pills | Thuốc ngủ |
19 | Unos supositorios | Suppositories | Thuốc đạn |
20 | Tampax | Tampons |
Băng vệ sinh dạng que
|
21 | Un termómetro | Thermometer | Nhiệt kế |
22 | Vitaminas | Vitamins | Vitamin |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Các loại vật dụng y tế trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!