Bài 66 Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – Mono ga aru

N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.

Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 66 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – ものがある (mono ga aru)

Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS
Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS

1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – ものがある (mono ga aru)

Meaning: Sentence-ending expression of strong judgement/feeling/emotions
Formation:

Verb-dictionary form + ものがある
Adj + ものがある

icon đăng ký học thử 2

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

最近、中国の経済発展には目覚しいものがある。
China’s economy has been growing at a remarkable rate lately.
Saikin, chuugoku no keizai hatten niwa mezamashii mono ga aru.

校長のスピーチには人々を感動させるものがあった。
The headmaster’s speech was really touching.
Kouchou no supiichi niwa hitobito o kandou saseru mono ga atta.

こんな単純な作業を3時間も続けるのはつらいものがある。
It’s hard to believe that such a simple task would take three hours to carry out.
Konna tanjun na sagyou o san jikan mo tsuzukeru nowa tsurai mono ga aru.

彼の話はどこか納得できないものがある。
There’s something unconvincing about his story.
Kare no hanashi wa doko ka nattoku dekinai mono ga aru.

彼女の演奏には、人の心を動かすものがある。
Her performance really moves people’s heart.
Kanojo no ensou niwa, hito no kokoro o ugokasu mono ga aru.

彼の説明にはどうも不自然なものがある。
His explanation sounds unnatural.
Kare no setsumei niwa doumo fushizen na mono ga aru.

満員電車で毎日通勤するのはつらいものがある。
It’s hard to commute on a packed train every day.
Man’in densha de mainichi tsuukin suru nowa tsurai mono ga aru.

そのドラマは観衆を引き付けるものがある。
That drama attracts a lot of viewers’ attention.
Sono dorama wa kanshuu o hikitsukeru mono ga aru.

この男の頼みにはどこか穏やかでないものがある。
Something about this man’s request feels disconcerting.
Kono otoko no tanomi ni wa dokoka odayaka de nai mono ga aru.

佐々木の推測の確かさは常に見事なものがある。
Sasaki is usually fairly shrewd in his assumptions.
Sasaki no suisoku no tashikasa wa tsune ni migoto na mono ga aru.

彼の態度には全体に何かもの憂げな懐疑的なものがあった。
His general attitude was lazily skeptical.
Kare no taido ni wa zentai ni nanika monouge na kaigiteki na mono ga atta.

彼の声には、何か、私をはっとさせるものがあった。
Something in his voice startled me.
Kare no koe ni wa, nanika, watashi o hatto saseru mono ga atta.

こういう見解のなかには、わたしを苦境に陥らせるものもあるにちがいない。
Undoubtedly, some of these views will get me in trouble.
Kou iu kenkai no naka ni wa, watashi o kukyou ni ochiiraseru mono mo aru ni chigai nai.

サトシの態度にはまるで小学生のようなうったえるものがあったのだ。
There was something appealingly schoolboyish in satoshi’s manner.
Satoshi no taido ni wa marude shougakusei no you na uttaeru mono ga atta no da.

彼は神話の世界から抜け出してきたような男だ。同類はすべて死に絶え、ただ一人生き残って一族の歴史の最後のページを書き綴っている姿を思わせるものがある。
He’s like something out of a myth, the last of his breed in a world that is writing the last page of its book.
Kare wa shinwa no sekai kara nukedashite kita you na otoko da. dourui wa subete shinitae, tada hitori ikinokotte ichizoku no rekishi no saigo no peeji o kakitsuzutte iru sugata o omowaseru mono ga aru.

われわれの多くは異なる生い立ちや経歴の持ち主で、育った環境もちがえば、政治についての哲学も違っていた。しかし、あの戦争のおかげで、われわれには全員に共通するものがあった。あの共通体験がある種の信頼と尊敬を育んだんだ。
A lot of us came from different backgrounds, different neighborhoods, different political philosophies. but with the war, we all had something in common. that shared experience developed a certain trust and respect.
Wareware no ooku wa kotonaru oitachi ya keireki no mochinushi de, sodatta kankyou mo chigaeba, seiji ni tsuite no tetsugaku mo chigatte ita. shikashi, ano sensou no okage de, wareware ni wa zen’in ni kyoutsuu suru mono ga atta. ano kyoutsuu taiken ga aru tane no shinrai to sonkei o hagukundan da.

Kết thúc bài học

Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 66 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2  – ものがある (mono ga aru)

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2

BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang