Các đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay chúng ta sẽ học Các đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa Các đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha

Tên đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha
Tên đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha

Bảng Các đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha

Stt Spanish English Việt Nam
1 Loción de afeitar Aftershave
Nước thơm dùng sau khi cạo râu
2 Loción Cologne
Nước hoa Co – lô – nhơ
3 Un peine Comb Cái lược
4 Cosméticos Cosmetics Mỹ phẩm
5 Crema Cream Kem
6 Tubos Curlers Dụng cụ uốn
7 Desodorante Deodorant Khử mùi
8 Una lima Emery board / nail file Giũa móng
9 Delineador Eye liner Kẻ viền mắt
10 Sombras Eye shadow Bóng mắt
11 Una tinta Hair color Màu tóc
12 Gelatina Hair gel Keo vuốt tóc
13 Laca Hair spray Xịt dưỡng tóc
14 Un cepillo Hairbrush Bàn chải tóc
15 Lápiz labial / pinta labios Lipstick Son môi
16 Toallitas de maquillaje Make-up remover pads Miếng tẩy trang
17 Corta uñas Nail clippers Kéo cắt móng tay
18 Quita-esmalte Nail polish remover Tẩy sơn móng tay
19 Perfume / loción Perfume Nước hoa
20 Rasuradora Razor Dao cạo
21 Un gancho Safety pin Ghim băng
22 Champú Shampoo Dầu gội đầu
23 Bloqueador de sol Sunblock / Sunscreen Kem chống nắng
24 Crema para afeitar Shaving cream Kem cạo râu
25 Talco Talcum powder Phấn rôm
26 Pañuelos de papel Tissues Giấy lụa
27 Papel higiénico Toilet paper Giấy vệ sinh
28 Un cepillo de dientes Toothbrush Bàn chải đánh răng
29 Una pasta de dientes Toothpaste Kem đánh răng
30 Una toalla Towel Khăn tắm
31 Unas pinzas Tweezers Cái nhíp
32 Una peluca Wig Tóc giả

Chú ý:

Hy vọng với bài học Các đồ dùng tắm gội trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top