N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 49 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – のみならず (nominarazu)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật kết hôn – định cư tại Nhật
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – のみならず (nominarazu)
Meaning: Not only; besides; as well
Formation:
Verb-dictionary form + のみならず
Noun + のみならず
いadj + のみならず
なadj + であるのみならず
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
妻は外見のみならず心もきれいな女性だ。
My wife is not only good-looking but also kind-hearted.
Tsuma wa gaiken nominarazu kokoro mo kirei na josei da.
最近、出生率の低下がいろいろ問題になっているが、この問題は、日本のみならず、他の国にもあるようだ。
The low birth rate has become a problem lately. however, this is not only a problem in japan but also in other countries.
Saikin, shusshouritsu no teika ga iroiro mondai ni natte iru ga, kono mondai wa, nihon nominarazu, hoka no kuni mo aru you da.
改良されていたリンゴは、形のみならず味もよい。
The improved apples not only have good shape but also taste good.
Kairyou sarete ita ringo wa, katachi nominarazu aji mo yoi.
学生のみならず、教師もスポーツ大会に参加することになっている。
Not only students but also teachers are expected to participate in the sports tournament.
Gakusei nominarazu, kyoushi mo supootsu taikai ni sanka suru koto ni natteiru.
彼女は成績優秀であるのみならず、人柄も申し分ない。
She has not only excellent grades but also perfect personality.
Kanojo wa seiseki yuushuu de aru nominarazu, hitogara mo moushibunnai.
ワンピースは日本のみならず、外国でもよく知られている。
One piece is well-known not only in japan but overseas as well.
Wanpiisu wa nihon nominarazu, gaikoku demo yoku shirareteiru.
あの先生は教え方がうまいのみならず親切だ。
That teacher is not only good at teaching but also kind.
Ano sensei wa oshiekata ga umai nominarazu shinsetsu da.
彼女は環太平洋パートナーシップ協定(tpp)を支持しました。これは、わが国の製造業を破壊するのみならず、アメリカを諸外国政府の決定に従わせるものです。
She supported the trans-pacific partnership, which will not only destroy our manufacturing but it will make america subject to the rulings of foreign governments.
Kanojo wa kantai heiyou paatonaashippu kyoutei o shiji shimashita. kore wa, wagakuni no seizougyou o hakai suru nominarazu, amerika o shogaikoku seifu no kettei ni shitagawaseru mono desu.
ブッシュ政権末期までに、北朝鮮は数多くの核兵器を製造し、韓国のみならず地域全体を脅かすようになっていた。
By the end of the bush administration, north korea had constructed a number of nuclear weapons that could threaten south korea and the region.
Busshu seiken makki made ni, kitachousen wa kazu ooku no kakuheiki o seizou shi, kankoku nominarazu chiiki zentai o obiyakasu you ni natte ita.
科学の発展によって、自己コントロールは心理学のみならず生理学にもかかわる問題であることがわかってきました。
Science is discovering that self-control is a matter of physiology, not just psychology.
Kagaku no hatten ni yotte, jiko kontorooru wa shinrigaku nominarazu seirigaku ni mo kakawaru mondai de aru koto ga wakatte kimashita.
毒薬ってのは男性のみならず女性の武器としてもふさわしい。
Poison is as much a woman’s weapon as a man’s.
Dokuyaku tte no wa dansei nominarazu josei no buki toshite mo fusawashii.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 49 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – のみならず (nominarazu)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!