Tên các loài quái vật trong tiếng TBN

Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tên các loài quái vật trong tiếng TBN. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa tên các loài quái vật trong tiếng TBN

Tên các loài quái vật trong tiếng TBN - VVS
Tên các loài quái vật trong tiếng TBN – VVS

Bảng từ vựng tên các loài quái vật trong tiếng TBN

Stt Spanish English Việt Nam
1 Cíclope Cyclops Quái vật 1 mắt
2 Demonio Demon Con quỷ
3 Dragón Dragon Con rồng
4 Enano Dwarf Quỷ lùn
5 Duende Elf Yêu tinh
6 Hada Fairy Tiên nữ
7 Espanto Ghost Ma quỷ
8 Trasgo Goblin Yêu tinh
9 Hipogrifo Hippogriff
Quái mình ngựa
có đầu cánh đại bàng
10 Hobbit Hobbit Người hobiit
11 Medusa Medusa Quái đầu rắn
12 Sirena Mermaid Người cá
13 Minotauro Minotaur Nhân ngưu
14 Ogro Ogre Ông kẹ
15 Orco Orc Quỷ địa ngục
16 Trol Troll Quỷ khổng lồ
17 Unicornio Unicorn Kỳ lân
18 Vampiro Vampire Ma cà rồng
19 Hombre Lobo Werewolf Ma sói
20 Zombi Zombie Thây ma

Chú ý:

Hy vọng với bài học từ vựng tên các loài quái vật trong tiếng TBN sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top