Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các loại rau củ quả trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Tên các loại rau củ quả trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng Tên các loại rau củ quả trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Aguacate | Avocado | Trái bơ |
2 | Ajo | Garlic | Tỏi |
3 | Alcachofas | Artichokes | Atisô |
4 | Alcaparras | Capers | Bạch hoa |
5 | Apio | Celery | Rau cần tây |
6 | Arroz | Rice | Lúa, gạo |
7 | Alverjas / Guisantes | Peas | Đậu Hà Lan |
8 | Berenjena | Egg plant | Cà tím |
9 | Brócoli | Broccoli | Bông cải xanh |
10 | Cacahuate / Mani | Peanut | Đậu phụng |
11 | Calabaza / Zapallo | Pumpkin | Quả bí ngô |
12 | Camote | Sweet Potato | Khoai lang |
13 | Cebolla | Onion | Củ hành |
14 | Cebollitas | Green onions | Green onions |
15 | Chalota | Shallot | Củ hẹ |
16 | Champiñones | Mushrooms | Nấm |
17 | Chayote/Güisquil | Chayote | Quả su su |
18 | Chile | Chile pepper | Tiêu Chile |
19 | Chile pimiento | Bell pepper | Ớt chuông |
20 | Chile pimiento rojo | Red pepper | Ớt đỏ |
21 | Chile pimiento verde | Green pepper | Tiêu xanh |
22 | Chirivias | Parsnips | Củ cải vàng |
23 | Col verde | Kale | Rau cải xoăn Kale |
24 | Coles de Bruselas | Brussel sprouts | Bắp cải Brucxen |
25 | Coliflor | Cauliflower | Súp lơ |
26 | Ejotes | Green beans | Đậu xanh |
27 | Elote | Sweet corn | Bắp ngọt |
28 | Espinaca | Spinach | Rau cải bó xôi |
29 | Frijoles | Beans | Đậu |
30 | Garbanzos | Chickpeas | Đậu xanh |
31 | Haba | Fava Bean | Đậu răng ngựa |
32 | Lechuga | Lettuce | Rau diếp |
33 | Lentejas | Lentils | Đậu lăng |
34 | Maíz | Corn | Ngô |
35 | Papa | Potato | Khoai tây |
36 | Pepinillos | Pickles | Dưa muối |
37 | Pepino | Cucumber | Quả dưa chuột |
38 | Puerro | Leek | Tỏi tây |
39 | Rábano | Radish | Củ cải |
40 | Remolacha | Beet | Củ cải đường |
41 | Repollo | Cabbage | Cải bắp |
42 | Tomate | Tomato | Cà chua |
43 | Yuca | Cassava | Sắn |
44 | Zanahoria | Carrot | Cà rốt |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Tên các loại rau củ quả trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!