Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các vật dụng phòng tắm trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Tên các vật dụng phòng tắm trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng Tên các vật dụng phòng tắm trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Loción para después del afeitado | Aftershave lotion |
Kem dưỡng da sau cạo râu
|
2 | Tina | Bathtub | Bồn tắm |
3 | Loción | Cologne | Sữa dưỡng thể |
4 | Peine | Comb | Chải |
5 | Grifo | Faucet | Vòi |
6 | Cepillo | Hairbrush | Bàn chải tóc |
7 | Cortador de uñas | Nail clipper | Kéo cắt móng tay |
8 | Perfume | Perfume | Nước hoa |
9 | Maquina de afeitar | Razor (electric) | Dao cạo (điện) |
10 | Champú | Shampoo | Dầu gội đầu |
11 | Crema de afeitar | Shaving cream | Kem cạo râu |
12 | Ducha | Shower | Vòi sen |
13 | Lavabo | Sink | Bồn rửa |
14 | Jabón | Soap | Xà bông |
15 | Inodoro | Toilet | Nhà vệ sinh |
16 | Papel de baño | Toilet paper | Giấy vệ sinh |
17 | Cepillo de dientes | Toothbrush | Bàn chải đánh răng |
18 | Pasta de dientes | Toothpaste | Kem đánh răng |
19 | Toalla | Towel | Khăn tắm |
20 | Toallita | Washcloth | Khăn lau |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Tên các vật dụng phòng tắm trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!