Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tên các loài động vật có vú tiếng TBN2. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa tên các loài động vật có vú tiếng TBN2
Bảng từ vựng tên các loài động vật có vú tiếng TBN2
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Mandril | Baboon | Khỉ đầu chó |
2 | Murciélago | Bat | Con dơi |
3 | Oso | Bear | Con gấu |
4 | Castor | Beaver | Hải ly |
5 | Búfalo | Buffalo | Con trâu |
6 | Toro | Bull | Bò đực |
7 | Camello | Camel | Lạc đà |
8 | Caribú | Caribou | Tuần lộc |
9 | Gato | Cat | Con mèo |
10 | Chita | Cheetah | Con báo |
11 | Chimpancé | Chimpanzee | Tinh tinh |
12 | Puma | Cougar | Báo sư tử |
13 | Vaca | Cow | Con bò |
14 | Venado | Deer | Con nai |
15 | Perro | Dog | Con chó |
16 | Elefante | Elephant | Con voi |
17 | Zorro | Fox | Con cáo |
18 | Jirafa | Giraffe | Hưu cao cổ |
19 | Cabra | Goat | Con dê |
20 | Gorila | Gorilla | Khỉ đột |
21 | Hipopótamo | Hippopotamus | Hà mã |
22 | Caballo | Horse | Con ngựa |
23 | Hiena | Hyena | Linh cẩu |
24 | Canguro | Kangaroo | Chuột túi |
25 | Koala | Koala | Koala |
26 | Leopardo | Leopard | Con báo |
27 | León | Lion | Sư tử |
28 | Lince | Lynx | Linh miêu |
29 | Mono | Monkey | Con khỉ |
30 | Alce | Moose | Con nai |
31 | Ratón | Mouse | Con chuột |
32 | Nutria | Otter | Rái cá |
33 | Buey | Ox | Con bò đực |
34 | Panda | Panda | Gấu trúc |
35 | Cerdo | Pig | Con lợn |
36 | Puercoespín | Porcupine | Con nhím |
37 | Conejo | Rabbit | Con thỏ |
38 | Rata | Rat | Con chuột |
39 | Rinoceronte | Rhinoceros | Tê giác |
40 | Oveja | Sheep | Con cừu |
41 | Mofeta / Zorrillo | Skunk | Con chồn hôi |
42 | Oso perezoso | Sloth | Con lười |
43 | Ardilla | Squirrel | Con sóc |
44 | Tigre | Tiger | Con hổ |
45 | Lobo | Wolf | Con sói |
46 | Cebra | Zebra | Ngựa vằn |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tên các loài động vật có vú tiếng TBN2 sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!