Hôm nay chúng ta sẽ học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về gia đình. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về gia đình
Bảng Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về gia đình
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Madre / Mamá | Mother | Mẹ |
2 | Padre / Papá | Father | Bố |
3 | Hermano | Brother | Anh trai |
4 | Hermana | Sister | Em gái |
5 | Bebé | Baby | Đứa bé |
6 | Hijo | Son | Con trai |
7 | Hija | Daughter | Con gái |
8 | Abuela | Grandmother | Bà ngoại |
9 | Abuelo | Grandfather | Ông nội |
10 | Bisabuela | Great Grandmother | Người bà tuyệt vời |
11 | Bisabuelo | Great Grandfather | Ông cố |
12 | Tatarabuela | Great Great Grandmother |
Người bà hết sức tuyệt vời
|
13 | Tatarabuelo | Great Great Grandfather |
Người ông hết sức tuyệt vời
|
14 | Tío | Uncle | Chú |
15 | Tía | Aunt | Cô |
16 | Tío abuelo | Great Uncle | Chú tuyệt vời |
17 | Tía abuela | Great Aunt | Dì tuyệt vời |
18 | Primo / prima | Cousin | Anh chị em họ |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về gia đình sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!