Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các loại trái cây trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Tên các loại trái cây trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng Tên các loại trái cây trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Albaricoque / Chabacano / Damasco | Apricot | Quả mơ |
2 | Arándano | Blueberry | Quả việt quất |
3 | Banano | Banana | Trái chuối |
4 | Caimito | Star Apple | Vú sữa |
5 | Capulín | Chokecherry | Cherry đỏ Canada |
6 | Cereza | Cherry | Quả cherry |
7 | Chirimoya | Cherimoya | Quả mãng cầu |
8 | Ciruela | Plum | Mận |
9 | Ciruela seca | Prune | Quả mận khô |
10 | Coco | Coconut | Dừa |
11 | Dátiles | Dates | Trái chà là |
12 | Durazno | Peach | Đào |
13 | Frambuesa | Raspberry | Dâu rừng |
14 | Granada | Pomegranate | Trái thạch lựu |
15 | Grenadilla / Maracuyá | Passion Fruit | Quả chanh dây |
16 | Guanábana | Soursop | Mãng cầu |
17 | Guayaba | Guava | Trái ổi |
18 | Higos | Figs | Quả sung |
19 | Lichi | Lychee | Vải thiều |
20 | Lima | Lime | Quả chanh xanh |
21 | Limón | Lemon | Quả chanh vàng |
22 | Mamey / Zapote | Mamey Sapote | Hồng xiêm ruột đỏ |
23 | Mandarina | Mandarin | Quả chanh dây |
24 | Mango | Mango | Trái xoài |
25 | Manzana | Apple | Quả táo |
26 | Melón | Cantaloupe | Dưa lưới |
27 | Membrillo | Quince | Quả mộc qua |
28 | Mora | Blackberry | Mâm xôi |
29 | Naranja | Orange | Quả cam |
30 | Nispero | Loquat | Quả nhót tây |
31 | Papaya | Papaya | Đu đủ |
32 | Pasas | Raisins | Nho khô |
33 | Pera | Pear | Quả lê |
34 | Piña / Ananá | Pineapple | Trái dứa |
35 | Pitahaya | Dragon Fruit | Thanh long |
36 | Plátano | Plantain | Chuối cứng Plantain |
37 | Ribes / Uva-crispa | Gooseberry | Quả lý gai, mận gai |
38 | Ruibarbo | Rhubarb | Cây đại hoàng |
39 | Sandia | Watermelon | Dưa hấu |
40 | Tamarindo | Tamarind | Quả me |
41 | Toronja | Grapefruit | Bưởi |
42 | Uva | Grape | Quả nho |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Tên các loại trái cây trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!