Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các vật dụng phòng ngủ trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Tên các vật dụng phòng ngủ trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng Tên các vật dụng phòng ngủ trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Alarma / despertador | Alarm clock | Đồng hồ báo thức |
2 | Armario | Armoire | Tủ quần áo |
3 | Cama | Bed | Giường |
4 | Cubrecama | Bed spread | Giường trải |
5 | Cómoda | Chest of drawers | Rương ngăn kéo |
6 | Reloj | Clock | Đồng hồ |
7 | Ropero | Closet | Tủ quần áo |
8 | Joyero | Jewellery box | Hộp trang sức |
9 | Lámpara | Lamp | Đèn |
10 | Cuadro / Pintura | Painting | Bức vẽ |
11 | Fotografía / Foto | Photograph / Photo | Ảnh / Ảnh |
12 | Almohada | Pillow | Cái gối |
13 | Sobre funda | Pillow slip / pillow case | Gối trượt / vỏ gối |
14 | Sabanas | Sheets | Ga trải giường |
15 | Mesa de noche | Table (night) | Bảng (đêm) |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Tên các vật dụng phòng ngủ trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!