Xin chào tiếng Tây Ban Nha là một trong những bài học cơ bản mà bất kỳ ai học ngôn ngữ này cũng đều cần phải nắm vững. Ngoài Hola ra, còn có rất nhiều cách nói xin chào thú vị và chào theo từng ngữ cảnh khác. Chính vì vậy, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay bên dưới để lời chào trở nên đa dạng hơn nhé.
Xem nhanh:
Xin chào cơ bản trong tiếng TBN
Cách chào hỏi trong từng trường hợp
Các mẫu câu chào hỏi thường gặp
Cách nói xin chào tiếng Tây Ban Nha cơ bản
Từ phổ biến nhất để chào trong tiếng Tây Ban Nha là Hola, nó có thể sử dụng trong mọi tình huống hằng ngày, dù chính thức hay không chính thức.
Nhưng bạn cũng có thể tham khảo những cách chào dưới đây để làm phong phú vốn từ của mình.
- Hola-> Xin chào
- Buenos días -> Buổi sáng tuyệt vời, chào buổi sáng
- ¿Cómo te va?-> Thế nào rồi?
- ¿Cómo va tu día?-> Ngày của bạn thế nào?
- ¿qué pasa?-> Có chuyện gì vậy?
- Es bueno verte de nuevo-> Thật vui khi gặp lại bạn
- Tengo mucho tiempo sin verte-> Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài
- Oye-> Này
Có thể bạn quan tâm: Xin lỗi tiếng Tây Ban Nha nói thế nào?
Chào theo từng trường hợp trong tiếng Tây Ban Nha giao tiếp
Chào buổi sáng/ chào buổi trưa/ chào buổi tối tiếng Tây Ban Nha
Buenos días: Buenos días có nghĩa là “ngày mới tốt lành” và thường được sử dụng vào buổi sáng, vì vậy nó cũng có nghĩa là “buổi sáng an lành”. Từ này mang sắc thái trang trọng hơn so với Hola đơn giản, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Buenas tardes: Từ này có nghĩa là “chào buổi chiều” và được sử dụng từ giữa trưa đến khi hoàng hôn. Giống như Buenos días , từ này cũng có sắc thái trang trọng hơn Hola
Buenas noches: Khác với tiếng Việt, từ này mang cả 2 nghĩa nó được dịch là “chào buổi tối” và “chúc ngủ ngon”. Trong tiếng Việt, khi bạn chúc ai đó khi trời về đêm bạn sẽ không nghĩ rằng sẽ gặp lại người này, vì vậy nó giống như một lời tạm biệt hơn xin chào. Tuy nhiên trong tiếng Tây Ban Nha căn bản không có từ nào có nghĩa là chào buổi tối, nên bạn có thể chào ai đó hoặc chúc họ ngon giấc bằng từ này.
Chào hỏi xã giao ở Tây Ban Nha
¿Cómo está? Được dùng một cách trang trọng, có nghĩa là “Bạn khỏe không?”, đây cũng được coi như là một câu chào xã giao khi trong khoảng một thời gian mới gặp lại.
¿Cómo estás? Cũng có nghĩa là bạn khỏe không nhưng được dùng theo cách không trang trọng. Chữ s ở cuối cho biết bạn đang nói chuyện với một người bằng tuổi hoặc trẻ hơn.
¿Qué tal? Có nghĩa là thế nào rồi. Đối với một số người, câu hỏi này có thể không chính thức, nhưng nói chung câu hỏi này có thể được sử dụng với bất kỳ ai thay cho câu chào.
¿Qué pasa? Nếu nói chuyện với bạn bè hoặc ai đó trẻ hơn bạn, hãy sử dụng cụm từ “¿Qué pasa?”, nó được dịch là “Có ổn không? Có chuyện gì vậy”.
¿Qué hubo? Dịch là “Có chuyện gì vậy, chuyện gì đã xảy ra?” Nó được coi là không chính thức ở một số quốc gia. Bạn nên sử dụng câu này để chào với bạn bè và gia đình của bạn.
Trường hợp khi gọi điện
Ey: Từ này có nghĩa là “xin chào”, nó cũng có nghĩa tương đương với ” hi” ” hey” trong tiếng Tây Ban Nha. Đây là từ ngắn gọn và dễ hiểu không thích hợp cho những sự kiện trang trọng, vì vậy bạn chỉ có thể sử dụng từ này khi chào hỏi bạn bè.
¿Aló? Cũng giống Alo trong tiếng Việt (Hello) Được dùng khi bạn bắt đầu trò chuyện thông qua điện thoại. Đây là cách trả lời điện thoại phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.
Khi có khách tới nhà
Bienvenidos: Câu này được dịch là chào mừng (cùng nghĩa với từ welcome trong tiếng Anh). Khi bạn muốn chào đón một người nào đó đến nhà của mình thì có thể dùng cụm từ này, được phát âm là “Bi en ße ni dos”. Nếu bạn đang chào đón nhiều hơn một người, hãy giữ chữ s khi sử dụng.
Mi casa es su casa: Câu này có nghĩa chính xác là “nhà tôi cũng là nhà bạn”. Nó được hiểu như câu “Cứ tự nhiên như ở nhà” của Việt Nam ta. Nếu bạn đã mời ai đó cùng tuổi, hãy đổi “su” thành “tu”.
¡Hace tiempo que no te veo! Đã lâu không gặp, đây cũng là một cách chào khi lâu lắm bạn mới gặp lại đối phương.
Mẫu câu nói xin chào thông dụng trong TBN
Dưới đây là bảng tổng hợp cho những bạn học tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày:
¡Hola! – Xin chào
¡Buenos días! – Chào ngày mới
¡Buenas tardes! – Chào buổi chiều
¡Buenas noches! – Chúc giấc mơ ngọt ngào/ buổi tối tốt lành!
¿Cómo te llamas?/ ¿Qué es tu nombre?–Tên của bạn là gì?
Me llamo…./ soy…/ Mi nombre es…–Tôi tên là
¿Qué tal?/ ¿Cómo estás?– Bạn khỏe không?
Muy bien/ Muy mal. – Tôi khỏe/ không khỏe
¿Cuantos años tienes? – Bạn bao nhiêu tuổi ?
Tengo 12 años – Tôi 12 tuổi
Mucho gusto – Rất vui được gặp bạn.
Gracias – Cảm ơn bạn
¿De dónde es? – Bạn đến từ đâu?
Soy de Vietnam – Tôi đến từ Việt Nam
¿Cuál es tu nacionalidad? – Quốc tịch của bạn là gì?
Soy Vietnamita – Tôi là người Việt Nam
Cách đáp lại lời chào bằng tiếng Tây Ban Nha
Trong tình huống khi bạn nhận một hoặc câu chào hoặc khi bạn muốn kết thúc một câu chuyện, chúng ta có thể dùng những cụm từ dưới đây để đáp lại:
- Adiós -> Tạm biệt
- Buenas noches -> Chúc ngủ ngon
- ¡Nos vemos! -> Hẹn gặp lại!
- ¡Nos vemos pronto! -> Hẹn sớm gặp lại!
- ¡Hasta luego! -> Hẹn gặp lại sau!
- ¡Qué tengas un buen día! -> Chúc một ngày tốt lành!
- ¡Qué tengas un buen fin de semana! -> Chúc cuối tuần vui vẻ!
Bảng tổng hợp các câu chào hỏi trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Buenos días | Good morning | Buổi sáng tốt lành |
2 | Buenas tardes | Good afternoon | Chào buổi trưa |
3 | Buenas noches | Good evening | Chào buổi tối |
4 | Good night | Chúc ngủ ngon | |
5 | Buenas noches | Tiếng ồn ào | |
6 | Adiós | Goodbye | Tạm biệt |
7 | Hasta luego | See you later | Hẹn gặp lại |
8 | Este es el Señor … | This is Mr. … | Đây là ông … |
9 | Esta es la Señora / la Señorita … | This is Mrs./Miss … | Đây là Bà / Bà … |
10 | Pleased to meet you |
Hân hạnh được gặp bạn
|
|
11 | Encantado de conocerle |
Rất vui được gặp bạn
|
|
12 | ¿Como esta usted? | How are you? | Bạn khỏe không? |
13 | Muy bien, gracias. | Very well, thank you. | Rất tốt cảm ơn. |
14 | ¿Y usted? | And you? | Còn bạn? |
15 | ¿Como le va? | How’s life? | Cuộc sống thế nào? |
16 | Muy bien | Fine | Khỏe |
17 | ¿Perdóneme? | I beg your pardon? | Tôi xin lỗi? |
18 | Lo siento | Sorry | Lấy làm tiếc |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Như vậy, chúng ta đã biết thêm những cách chào khác nhau bằng tiếng TBN rồi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sẽ không còn gặp phải khó khăn khi giao tiếp cùng người bản xứ Tây Ban Nha nữa nhé. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng để nhớ lâu hơn bạn nhé. Chúc bạn học thật tốt.