Hiện nay ngôn ngữ Tây Ban Nha là ngôn ngữ đang được ưa chuộng nhất thế giới. Có thể thấy rằng chỉ riêng lời cảm ơn đã có nhiều cách diễn đạt, thể hiện. Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu các cách nói cảm ơn tiếng Tây Ban Nha khi giao tiếp với người khác.
Xem nhanh:
Ba động từ cảm ơn hay dùng
Những cách nói cảm ơn trong tiếng Tây Ban Nha
Những cách nói đáp lại lời cảm ơn
3 động từ cảm ơn trong tiếng Tây Ban Nha
Gracias
Trong tiếng Tây Ban Nha, Gracias là từ được sử dụng nhiều nhất khi chúng ta muốn bày tỏ lòng biết ơn đến ai đó.
Cách sử dụng từ biết ơn trong tiếng Tây Ban Nha cũng khá dễ dàng, nhưng nó cũng sẽ thay đổi một chút tùy thuộc vào vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng mà bạn muốn diễn đạt. Viết từ “gracias”. Gracias là từ để cảm ơn . Nó có thể được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh để bày tỏ lòng biết ơn.
Từ gracia tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “ân sủng”, vì vậy gracias được dịch theo nghĩa đen là “ân sủng”hoặc “biết ơn”.
Từ gracias được người nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ Latinh phát âm là “grass-ee-ass” và “grath-ee-ass” ở Tây Ban Nha.
Agradecer
Động từ Agradecer nghĩa đen là cám ơn hoặc đánh giá cao
Đây là một động từ bất quy tắc, tuy việc chia động từ không phải cách thường gặp để nói lời cám ơn bằng tiếng Tây Ban Nha, nhưng tôi khuyên bạn nên tập làm quen. Agradecer có thể được sử dụng như một động từ liên hợp thông thường, hoặc làm cơ sở cho phân từ và tính từ trong quá khứ agradecido (biết ơn) hoặc danh từ agradecimiento (lòng biết ơn).
Khi được liên hợp, nó thường được sử dụng ở ngôi thứ nhất, cả số ít và số nhiều:
- Le agradezco la ayuda. (Tôi cảm ơn bạn đã giúp đỡ của bạn.)
- Le agradecemos la ayuda. (Chúng tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Apreciar
Động từ apreciar có nghĩa là đánh giá cao, giống như Agradecer, không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Đây là một động từ thường, vì vậy không có trick nào khi chia động từ. Chúng ta sử dụng động từ này khi muốn thể hiện nhiều hơn một chút, chứ không chỉ là một lời cảm ơn đơn giản.
Khi sử dụng động từ này, bạn nên giải thích lý do tại sao mình biết ơn và đề cập đến vấn đề bạn đánh giá cao. Ví dụ:
- Aprecio mucho tu honestidad. (Tôi thực sự đánh giá cao sự trung thực của bạn.)
- Aprecio que hayas venido a verme. (Tôi đánh giá cao việc bạn đã đến gặp tôi.)
- Học thêm những cách nói xin chào tiếng Tây Ban Nha
5 cách nói cảm ơn trong tiếng Tây Ban Nha
Muchas gracias
Theo nghĩa đen, đây là cách bạn nói cám ơn rất nhiều.
Mil gracias
Cách khá thân mật để nói lời cảm ơn rất nhiều. Bạn cũng có thể nói un millón de gracias (cảm ơn triệu lần) nếu bạn thực sự, thực sự, thực sự có tâm trạng cảm ơn ai đó.
Manyísimas
Bạn đã bao giờ nghe nói về -ísimo / -ísima tăng cường trong tiếng Tây Ban Nha chưa? Nó nhấn mạnh mọi thứ, vì vậy sẽ giúp cho việc diễn đạt trở nên mãnh liệt hơn nhiều so với một lời cảm ơn đơn giản.
Gracias / muchas gracias por todo
Đây là một cách diễn đạt khá hay và là một cách rất phổ biến để cảm ơn ai đó về mọi thứ họ đã làm cho chúng ta mà không cần phải nói cụ thể.
Te / se lo agradezco
Như tôi đã đề cập khi giải thích động từ agradecer, ngôi thứ nhất của động từ agradecer được sử dụng phổ biến nhất.
Những cách đáp lại lời cảm ơn
De nada
De nada theo nghĩa đen có nghĩa là “không có gì”, lựa chọn phổ biến nhất để đáp lại lời cám ơn trong tiếng Tây Ban Nha.
No hay de qué
Nghĩa đen của cụm từ này có nghĩa là không có gì.
No hay problema
Đây là một cách thân mật để nói không có vấn đề gì.
No te preocupes / se preocupe
Cụm từ này có nghĩa đen là đừng lo lắng, nhưng nó thường được sử dụng như một cách để nói rằng bạn cứ tự nhiên.
Un placer
Khá dễ hiểu, chúng ta sử dụng cách diễn đạt này để nói với người kia rằng mình rất vui khi được giúp đỡ họ.
Con gusto / mucho gusto
Tương tự như un saer, chúng ta sử dụng biểu thức này để nói tôi sẵn lòng giúp đỡ.
Tổng hợp câu nói bày tỏ sự biết ơn
Dưới đây là bảng tổng hợp cho những bạn học tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
– Te agradezco el regalo. (Tôi đánh giá cao món quà)
– Estoy agradecido (agradecida nếu bạn là nữ ) bởi el regalo. (Tôi biết ơn vì món quà)
– Me siento agradecido (agradecida nếu bạn là nữ ) bởi el regalo. (Tôi cảm thấy biết ơn vì món quà này)
– Les agradecemos bởi su donación para los niños. (Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp của bạn dành cho trẻ em)
– Tôi dijo que me agradecía mucho por el fin de semana. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy rất biết ơn tôi vì cuối tuần)
– Los propietarios justcen muchos agradecimientos por su generosidad. (Những người chủ đáng được đánh giá cao vì sự hào phóng của họ)
– Es importante que cada Famil cree una Cultura de agradecimiento. (Điều quan trọng của mỗi gia đình là phải tạo ra một văn hóa biết ơn)
– Quizás no settingan agradecidos bởi el favoured que hice por ellos. (Có lẽ họ chưa bao giờ đánh giá cao sự ưu ái mà bạn đã dành cho họ)
– Gracias (GRAH-seeahs) có nghĩa là “cảm ơn”
– Muchas gracias (MOO-chahs GRAH-seeahs) có nghĩa là “cảm ơn nhiều”
– Manyísimas gracias (moo-CHEE-see-mahs GRAH-seeahs) có nghĩa là “cảm ơn nhiều”
– Mil gracias (meel GRAH-seeahs) có nghĩa là “một ngàn lời cảm ơn”
– Os agradezco mucho ( ohs ah-grah-deh-SEH-mohs MOO-choh) có nghĩa là “Tôi cảm ơn tất cả các bạn rất nhiều”
– Les agradezco mucho (lehs ah-grah-DEHS-koh MOO-choh), có nghĩa là “Tôi cảm ơn tất cả các bạn ”
– Te agradecemos mucho (teh ah-grah-deh-SEH-mohs MOO-choh), có nghĩa là “chúng tôi biết ơn bạn nhiều lắm”
– Te agradezco mucho (teh ah-grah-DEHS-koh MOO-choh) có nghĩa là “Tôi cảm ơn bạn nhé”.
– Muchas gracias bởi su solicitud. (Cảm ơn bạn rất nhiều cho ứng dụng của bạn)
– Te ofrezco mis gracias sinceras. (Xin gửi đến bạn lời cảm ơn chân thành)
– Gracias ser quien eres. (Cảm ơn bạn đã là chính bạn)
– Gracias tu comprensión. (Cảm ơn sự hiểu biết của bạn)
– Gracias a las lluvias de este año hemos podido disfrutar de estas cascadas. (Nhờ những cơn mưa năm nay, chúng ta đã có thể ngắm nhìn những thác nước này)
– Gracias, mi amigo, por todo lo que me das. (biết ơn bạn , bạn của tôi, vì tất cả những gì bạn cho mình)
– Sobre todo, te doy las gracias bởi hacerme muy feliz. (Trên hết, em cảm ơn anh vì đã làm cho em rất hạnh phúc)
– Estas gracias son también para todos vosotros. (Những lời cảm ơn này cũng dành cho tất cả các bạn)
– ¡Un millón de gracias a nuestros patrocinadores! (Một triệu lời cảm ơn đến các nhà tài trợ của chúng tôi)
Trên đây là những cách nói cảm ơn bằng tiếng TBN trong những trường hợp khác nhau. Hy vọng bạn có thể thành thạo, tự nhiên sử dụng những câu trên khi giao tiếp trong công việc cũng như đời sống.