Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 23 – Ngữ pháp JLPT N3 – んだって (ndatte)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật theo yêu cầu (dạy kèm tại nhà hoặc trung tâm)
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – んだって (ndatte)
Meaning: I hear that…
Formation:
Verb-casual + んだって
Noun + なんだって
いadj + んだって
なadj + なんだって
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
試験の範囲は、教科書の最初から30ページまでだって。
_shiken no han ‘i wa, kyoukasho no saisho kara sanjuu peeji made datte._
I heard that the test will cover up to page 30 of the textbook.
Advertisement 彼は東京大学に合格したんだって。
_kare wa toukyou daigaku ni goukaku shitan datte._
I heard that he got into the university of tokyo.
明美さん、結婚してるんだって。
_akemisan, kekkon shiterun datte._
I heard that akemi is married.
彼女、休みには会いに来るんだって。
_kanojo, yasumi niwa ai ni kurun datte._
I heard that she’s coming to see us this holiday.
彼はまた彼女と暮らしてるんだって。
_kare wa mata kanojo to kurashiterun datte._
I heard that he’s living with his girlfriend again.
君たちがドラゴンに乗って逃げたんだって?誰もが話してるよ。
_kimitachi ga doragon ni notte nigetan datta. daremo ga hanashiteru yo._
I heard that you rode a dragon to escape? everyone’s talking about it.
この店のピザ、おいしいんだって。
_kono mise no piza, oishiin datte._
I heard that this restaurent’s pizza is good.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 23 – Ngữ pháp JLPT N3 – んだって (ndatte)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!