N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 57 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – ことになっている (koto ni natte iru)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật kết hôn – định cư tại Nhật
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – ことになっている (koto ni natte iru)
Meaning: To be expected to, to be scheduled to, it has been decided as a rule that
Formation: Verb + ことになっている
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
授業中は日本語だけを話すことになっている。
You must speak only japanese during class.
Jugyouchuu wa nihongo dake o hanasu koto ni natte iru.
三浦さんとの約束では、6時までに池袋駅に行くことになっている。
I promised miura that i’d go to ikebukuro station before 6.
Miura san to no yakusoku dewa, rokuji made ni ikebukuro eki ni iku koto ni natte iru.
日本では目上の人には敬語を使うことになっている。
In japan, you are expected to use honorific language with your seniors.
Nihon dewa meue no hito niwa keigo o tsukau koto ni natte iru.
11時以降は外出禁止ということになっています。
It is prohibited to go out after 11.
Juuichi ji ikou wa gaishutsu kinshi to iu koto ni natte imasu.
休むときは学校に連絡しなければならないことになっています。
You must contact your school when you take a day off.
Yasumu toki wa gakkou ni renraku shinakereba naranai koto ni natte imasu.
今度の日曜日には、彼氏と会うことになっている。
I’m scheduled to meet with my boyfriend this sunday.
Kondo no nichiyoubi niwa, kareshi to au koto ni natte iru.
70点以上が合格ということになっている。
A passing grade is above 70 points.
Nanajuu ten ijou ga goukaku to iu koto ni natte iru.
この部屋には、関係者以外入ってはいけないことになっている。
Only authorized personnel are allowed to enter this room.
Kono heya niwa, kankeisha igai haitte wa ikenai koto ni natte iru.
エレベーターも午後7時には停止することになってる。
The elevators stop working after 7 p.m.
Erebeetaa mo gogo shichiji ni wa teishi suru koto ni natteru.
最初の建築プランでは、冷却塔はホテルのタワーの屋根に取り付けることになっていた。
Our original construction plan was to put the cooling system on the roof of the hotel tower.
Saisho no kenchiku puran dewa, reikyakutou wa hoteru no tawaa no yane ni toritsukeru koto ni natte ita.
あなたの専用車はあす金曜日の朝八時の汽車に接続されることになっています。
Your private car is to be attached to the eight-o’clock train tomorrow, friday, morning.
Anata no senyousha wa asu kin’youbi no asa hachiji no kisha ni setsuzoku sareru koto ni natte imasu.
2009年五月までに兵力の削減を始めることになっている。削減の規模とスピードはこれからの議論だが、戦況次第でもある。
We will begin to draw down troops by may 2009. how many and how fast will be up for discussion but will likely be dictated by conditions on the ground.
Nisen kyuunen gogatsu made ni heiryoku no sakugen o hajimeru koto ni natte iru. sakugen no kibo to supiido wa kore kara no giron da ga, senkyou shidai demo aru.
智子はホールで待っている。彼女は私を駅まで見送ることになっているのだ。
Tomoko is waiting for me in the hall. she is to come down to see me off.
Tomoko wa hooru de matte iru. kanojo wa watashi o eki made miokuru koto ni natte iru no da.
あなたの秘書としてアメリカまでご一緒申し上げることになっております。
I am to accompany you to america as your secretary.
Anata no hisho toshite amerika made goissho moushiageru koto ni natte orimasu.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 57 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – ことになっている (koto ni natte iru)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!