Tên các bộ phận con người

Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng Tên các bộ phận con người. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa Tên các bộ phận con người

Tên các bộ phận con người
Tên các bộ phận con người

Bảng từ vựng Tên các bộ phận con người

Stt Spanish English Việt Nam
1 Cabeza Head Cái đầu
2 Pelo Hair Tóc, lông
3 Cara Face Mặt
4 Ojo Eye Mắt, con mắt
5 Nariz Nose Mũi
6 Boca Mouth Miệng
7 Labio Lip Môi
8 Lengua Tongue Cái lưỡi
9 Diente Tooth Răng
10 Oreja Ear Tai
11 Cuello Neck Cổ
12 Hombro Shoulder Vai
13 Brazo Arm Cánh tay
14 Codo Elbow Khuỷu tay
15 Muñeca Wrist Cổ tay
16 Mano Hand Tay, bàn tay
17 Dedo Finger Ngón tay
18 Pulgar Thumb Ngón tay cái
19 Pecho Chest Ngực
20 Espalda Back Lưng
21 Cadera Hip Hông
22 Pierna Leg Chân
23 Rodilla Knee Đầu gối
24 Tobillo Ankle Mắt cá chân
25 Pie Foot Chân, bàn chân
26 Dedo del pie Toe Ngón chân

Chú ý:

Hy vọng với bài học từ vựng Tên các bộ phận con người sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top