Tên các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa Tên các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha

Từ vựng các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha
Từ vựng các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha

Bảng Tên các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha

Stt Spanish English Việt Nam
1 La tienda de antigüedades Antique store Cửa hàng đồ cổ
2 La gallería de arte Art gallery Triển lãm nghệ thuật
3 La panadería Bakery (Breads) Bánh (Bánh mì)
4 La pastelería Bakery (Pastries, Cakes and Pies)
Bánh (Bánh ngọt, Bánh và Bánh nướng)
5 El banco Bank Ngân hàng
6 La librería / La papelería Bookstore / Stationary store
Hiệu sách / Cửa hàng văn phòng phẩm
7 El salón de belleza Beauty salon Thẩm mỹ viện
8 La barbería Barber Hiệu cắt tóc
9 La carnicería Butcher Cửa hàng bán thịt
10 La tienda de fotografía Camera store Cửa hàng máy ảnh
11 La farmacia Drug store / Pharmacy Hiệu thuốc
12 La lechería Dairy Sản phẩm bơ sữa
13 El dentista Dentist Bác sĩ nha khoa
14 El almacén Department store Cửa hàng bách hóa
15 La tintorería Dry cleaner Cửa hàng giặt khô
16 La pescadería Fishmonger Cửa hàng bán cá
17 La floristería / La florería Florist Cửa hàng bán hoa
18 La peluquería Hairdresser Hiệu uốn tóc
19 La ferretería Hardware store
Cửa hành bán phần cứng
20 El hospital Hospital Bệnh viện
21 La joyería Jewellery store
Cửa hàng đồ trang sức
22 La lavandería Laundry Cửa hàng giặt ủi
23 La biblioteca Library Thư viện
24 La licorera Liquor store Cửa hàng rượu
25 El mercado Market Chợ
26 El oculista Optician Cửa hàng mắt kính
27 La comisaria Police station Đồn cảnh sát
28 el zapatero Shoemaker Thợ đóng giày
29 La zapatería Shoe store Cửa hàng giày
30 El centro comercial
Shopping mall / shopping centre
31 La tienda de deportes Sporting goods store Trung tâm mua sắm
32 El supermercado Supermarket Siêu thị
33 La sastrería Tailor’s Thợ may
34 La juguetería Toy store Cửa hàng đồ chơi
35 La agencia de viajes Travel agency Đại lý du lịch
36 El veterinario Veterinarian Bác sĩ thú y

Chú ý:

Hy vọng với bài học Tên các cửa hiệu trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top