Tên các loài bò sát trong tiếng TBN

Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng Tên các loài bò sát trong tiếng TBN. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa Tên các loài bò sát trong tiếng TBN

"<yoastmark

Bảng từ vựng Tên các loài bò sát trong tiếng TBN

Stt Spanish English Việt Nam
1 Caimán Alligator Cá sấu
2 Cocodrilo Crocodile Cá sấu
3 Lagarto Lizard Thằn lằn
4 Lagartija Lizard – small Thằn lằn nhỏ
5 Culebra Snake Con rắn
6 Tortuga Tortoise Con rùa
7 Tortuga Turtle Con rùa
8 Rana Frog Con ếch
9 Salamandra Salamander Kỳ nhông
10 Sapo Toad Con cóc

 

Chú ý:

Hy vọng với bài học từ vựng Tên các loài bò sát trong tiếng TBN sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top