Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Tây Ban Nha về tên các loài chim. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa tên các loài chim trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng từ vựng tên các loài chim trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Albatros | Albatross | Hải âu |
2 | Canario | Canary | Hoàng yến |
3 | Cuervo | Crow | Con quạ |
4 | Paloma | Dove | Bồ câu |
5 | Pato | Duck | Con vịt |
6 | Águila | Eagle | Chim ưng |
7 | Flamenco | Flamingo | Hồng hạc |
8 | Ganso | Goose | Con ngỗng |
9 | Halcón | Hawk | Diều hâu |
10 | Colibrí | Hummingbird | Chim ruồi |
11 | Urraca | Magpie | Chim sẻ |
12 | Avestruz | Ostrich | Đà điểu |
13 | Tecolote / búho | Owl | Chim cú |
14 | Papagayo | Parrot | Con vẹt |
15 | Pavo real | Peacock | Con công |
16 | Pelicano | Pelican | Bồ nông |
17 | Pingüino | Penguin | Chim cánh cụt |
18 | Paloma | Pigeon | Bồ câu |
19 | Petirrojo | Robin | Chim robin |
20 | Gaviota | Seagull | Mòng biển |
21 | Cigüeña | Stork | Con cò |
22 | Cisne | Swan | Thiên nga |
23 | Tucán | Toucan | Chim tucan |
24 | Pavo | Turkey | Gà tây |
25 | Buitre | Vulture | Kền kền |
26 | Pájaro carpintero | Woodpecker | Gõ kiến |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Tây Ban Nha về tên các loài chim sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!