Tên các loại trang phục trong tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các loại trang phục trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa Tên các loại trang phục trong tiếng Tây Ban Nha

Từ vựng trang phục tiếng Tây Ban Nha
Từ vựng trang phục tiếng Tây Ban Nha

Bảng Tên các loại trang phục trong tiếng Tây Ban Nha

Stt Spanish English Việt Nam
1 Traje de baño Bathing suit / swimsuit Áo tắm / áo tắm
2 Una bata Bathrobe Áo choàng tắm
3 Una blusa Blouse Áo cánh
4 Botas Boots Giày ống
5 Una corbata de lazo / un corbatín Bow tie Cà vạt nơ
6 Un sostén / un brassiere Bra
Một chiếc áo ngực / áo ngực
7 Unos tirantes Braces / suspenders Dây kéo quần
8 Unos calzoncillos Briefs Quần lót
9 Una gorra Cap (baseball) Mũ lưỡi trai
10 Un abrigo Coat Áo choàng ngoài
11 Un vestido Dress Đầm
12 Un vestido de noche / vestido de gala Evening dress Đầm dạ hội
13 Una faja Girdle Thắt lưng
14 Unos guantes Gloves Găng tay
15 Una bolsa Handbag / Purse Túi xách / Ví
16 Un pañuelo Handkerchief Khăn tay
17 Un sombrero Hat Cái mũ
18 Una chaqueta Jacket Áo khoác
19 Unos blue jeans / unos pantalones de lona Jeans Quần jean
20 Mocasines Moccasins Giày da đanh
21 Un camisón Nightgown Áo ngủ
22 Un guardapolvo Overalls Quần yếm
23 Un bikini Panties Quần lót
24 Unos pantalones Pants / Trousers Quần dài
25 Unos leotardos / unas medias Panty hose Quần vớ
26 Una piyama Pyjamas Bộ đồ ngủ
27 Un impermeable Raincoat Áo mưa
28 Zapatos tenis Running shoes / Tennis Shoes
Giày chạy bộ / Giày tennis
29 Sandalias Sandals Dép xăng đan

Chú ý:

Hy vọng với bài học Tên các loại trang phục trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top