Hôm nay chúng ta sẽ học Tên các món ăn sáng trong tiếng Tây Ban Nha. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Tên các món ăn sáng trong tiếng Tây Ban Nha
Bảng Tên các món ăn sáng trong tiếng Tây Ban Nha
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Huevos | Eggs | Trứng |
2 | Duro | Hard Boiled | Luộc chín |
3 | Tibio | Soft Boiled | Luộc lòng đào |
4 | Revueltos | Scrambled | Xáo trộn |
5 | Fritos | Fried | Chiên |
6 | Tocino / Panceta | Bacon | Thịt ba rọi |
7 | Jamón | Ham | giăm bông |
8 | Frijoles | Beans | Đậu |
9 | Volteados | Refried | Đậu chiên |
10 | Queso | Cheese | Phô mai |
11 | Pan | Bread | Bánh mỳ |
12 | Pan tostado | Toast | Bánh mì nướng |
13 | Jalea / mermelada | Jam | Mứt |
14 | Mantequilla | Butter | Bơ |
15 | Miel | Honey | Mật ong |
16 | Yogur | Yogurt | Sữa chua |
17 | Leche fría | Milk (cold) | Sữa (lạnh) |
18 | Té | Tea | Trà |
19 | Con limón | With lemon | Với chanh |
20 | Café | Coffee | Cà phê |
21 | con leche | with milk | với sữa |
22 | negro | black | Đen |
23 | descafeinado | decaffeinated | Khử caffein |
24 | Jugo de fruta | Fruit juice | Nước ép hoa quả |
25 | jugo de naranja | orange juice | Nước cam |
26 | jugo de manzana | apple juice | Nước táo |
27 | jugo de toronja | grapefruit juice | Nước bưởi |
28 | jugo de tomate | tomato juice | Nước ép cà chua |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Tên các món ăn sáng trong tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!