Hôm nay chúng ta sẽ học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong kinh doanh. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong kinh doanh
Bảng Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong kinh doanh
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Bolsa bajista | Bear market | Thị trường xuống giá |
2 | Bolsa alcista | Bull market | Thị trường giá lên |
3 | Valores de primera clase | Blue-chip stocks | Cổ phiếu blue-chip |
4 | Junta directiva | Board of directors | Ban giám đốc |
5 | Bono | Bond | Liên kết |
6 | Comprador/a | Buyer | Người mua |
7 | Mercado al contado | Cash market | Thị trường tiền mặt |
8 | Pago contra entrega | Cash on delivery (COD) |
Tiền mặt khi giao hàng (COD)
|
9 | Cámara de comercio | Chamber of commerce | Phòng thương mại |
10 | Comisionista | Commission merchant or agent |
Hoa hồng thương nhân hoặc đại lý
|
11 | Transportista común | Common carrier |
Vận chuyển bình thường
|
12 | Carta de crédito irrevocable y confirmada | Confirmed irrevocable letter of credit |
Thư xác nhận không thể hủy ngang
|
13 | Bienes de consumo | Consumer goods | Hàng tiêu dùng |
14 | Deuda | Debt | Nợ nần |
15 | Fecha de entrega | Delivery date | Ngày giao hàng |
16 | Punto de entrega | Delivery point | Điểm giao hàng |
17 | Distribuidor/a | Distributor | Nhà phân phối |
18 | Fecha de vencimiento | Due date | Ngày đáo hạn |
19 | Bienes duraderos | Durable goods | Hàng bền |
20 | Economies of scale | Quy mô kinh tế | |
21 | Economías de escala | Quy mô kinh tế | |
22 | Endosar | Endorse | Chứng thực |
23 | Agente expedidor | Freight forwarder | Giao nhận vận tải |
24 | Sociedad en nombre colectivo | Joint partnership | Hợp tác chung |
25 | Negocio en participación | Joint venture | Liên doanh |
26 | Key element | Yếu tố quan trọng | |
27 | Clave | Chìa khóa | |
28 | Mano de obra, fuerza laboral | Labor force | Lực lượng lao động |
29 | Letter of credit | Thư tín dụng | |
30 | Carta de crédito | Thư tín dụng | |
31 | Arrendatario/a | Lessee, tenant |
Bên thuê, người thuê nhà
|
32 | Cabildero | Lobbyist |
Người vận động hành lang
|
33 | Trayecto largo / a largo plazo | Long haul or long run / long term |
Đường dài hoặc dài hạn / dài hạn
|
34 | Administración, gerencia | Management | Sự quản lý |
35 | Administración por objetivos | Management by objectives |
Quản lý theo mục tiêu
|
36 | Fabricante | Manufacturer | nhà chế tạo |
37 | Mercado | Market | Thị trường |
38 | Mercadeo, comercialización | Marketing | Tiếp thị |
39 | Hipoteca | Mortgage | Thế chấp |
40 | Papeleo | Paperwork | Thủ tục giấy tờ |
41 | Sociedad colectiva | Partnership | Quan hệ đối tác |
42 | Impuesto sobre la renta personal | Personal income tax |
Thuế thu nhập cá nhân
|
43 | Tasa de interés | Rate of interest | Lãi suất |
44 | Bienes raíces, inmuebles | Real estate | Địa ốc |
45 | Reembolso, reintegro, repago | Reimbursement | Hoàn trả |
46 | Venta al menor | Retailer | Nhà bán lẻ |
47 | Ahorros | Savings | Tiết kiệm |
48 | Accionista | Shareholder | Cổ đông |
49 | Empresa individual | Sole proprietorship | Sở hữu duy nhất |
50 | Stock market |
Thị trường chứng khoán
|
|
51 | Bolsa de valores |
Sở giao dịch chứng khoán
|
|
52 | Huelga, paro | Strike | Đình công |
53 | Hacer gestiones | Take steps or measures |
Thực hiện các bước hoặc biện pháp
|
54 | Equipo | Team | Đội |
55 | Comercio (n), negociar (v) | Trade | Buôn bán |
56 | Marca comercial | Trademark | Nhãn hiệu |
57 | Balance de comprobación | Trail balance | Số dư dùng thử |
58 | Subdesarrollado | Underdeveloped | Kém phát triển |
59 | Desempleo | Unemployment | Thất nghiệp |
60 | Bienes semiacabados | Unfinished goods | Hàng dở dang |
61 | Sindicato | Union | Liên hiệp |
62 | Descuento sobre cantidad | Volume discount |
Khối lượng chiết khấu
|
63 | Mayorista, comerciante al por mayor | Wholesaler | Nhà bán buôn |
64 | Venta al por mayor | Wholesaling | Bán buôn |
65 | Retirar | Withdraw | Rút tiền |
66 | Ética laboral | Work ethic | Đạo đức làm việc |
67 | Devengar | Yield (interest) | Năng suất (lãi) |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong kinh doanh sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!