Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu nướng

Hôm nay chúng ta sẽ học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu nướng. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.

Hình ảnh minh họa Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu nướng

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu ăn
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu ăn

Bảng Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu nướng

Stt Spanish English Việt Nam
1 Al horno / Horneado Baked Nướng
2 Al carbón Barbequed Đồ nướng
3 Frito Fried Chiên
4 A la parrilla / Asado Grilled Nướng
5 En escabeche Marinated Ướp
6 Hervido Boiled Luộc
7 Crudo Raw
Cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
8 Ahumado Smoked Hun khói
9 Estofado Stewed Hầm
10 Poco hecho Rare Hiếm hoi
11 Termino medio Medium Trung bình
12 Bien hecho / Bien cocido Well-done Làm tốt

Chú ý:

Hy vọng với bài học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong nấu nướng sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top