Hôm nay chúng ta sẽ học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong phòng học tập. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Bảng Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong phòng học tập
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Escuela / Colegio | School | Trường học |
2 | Mochila | Backpack | Ba lô |
3 | Estuche de lápices / Caja de colores | Pencil box | Hộp bút chì |
4 | Lápiz | Pencil | Bút chì |
5 | Lápiz a color | Pencil crayon | Bút chì màu |
6 | Crayón / crayola | Crayon | Bút sáp màu |
7 | Marcador / plumón | Marker / felt | Đánh dấu / cảm thấy |
8 | Hoja de papel | Piece of paper | Mẩu giấy |
9 | Pegamento | Glue | Keo dán |
10 | Regla | Ruler | Cái thước |
11 | Tijeras | Scissors | Cây kéo |
12 | Libro | Book | Sách |
13 | Cuaderno | Notebook | Sổ tay |
14 | Pizarrón / tablero | Whiteboard | Bảng trắng |
15 | Mesa | Table | Bàn |
16 | Silla | Chair | Cái ghế |
17 | Escritorio | Desk | Bàn |
18 | Luz | Light | Ánh sáng |
19 | Reloj | Clock | Đồng hồ |
20 | Teléfono | Telephone | Điện thoại |
21 | Alfombra | Carpet | Thảm |
22 | Puerta | Door | Cửa |
23 | Ventana | Window | Cửa sổ |
24 | Computadora | Computer | Máy vi tính |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong phòng học tập sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!