Hôm nay chúng ta sẽ học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thời tiết. Với số lượng từ vựng phong phú có cả tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cuộc sống.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp tại trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT
Hình ảnh minh họa Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thời tiết
Bảng Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thời tiết
Stt | Spanish | English | Việt Nam |
1 | Está nevando | It is snowing | Tuyết đang rơi |
2 | Está lloviendo | It is raining | Trời đang mưa |
3 | Está nublado | It is cloudy | Trời nhiều mây |
4 | Hay neblina | It is foggy | Có sương mù |
5 | Hay una brisa | There is a breeze | Có một làn gió |
6 | Hay viento | It is windy | Trời đang có gió |
7 | Hay mucho viento | It is very windy | Có rất nhiều gió |
8 | Hay sol | It is sunny | Trời nắng |
9 | Hay frio / Hace frio | It is cold | Trời lạnh |
10 | Hay fresco / Hace fresco | It is cool | Nó thật tuyệt |
11 | Hay calor / Hace calor | It is warm | Trời ấm |
12 | Hay calor / Hace calor | It is hot | Trời nóng |
13 | Esta húmido | It is humid | Nóng ẩm |
14 | El cielo esta despajado | The sky is clear | Bầu trời quang đãng |
15 | Tormenta | Storm | Bão táp |
16 | Granizo | Hail | Mưa đá |
17 | Temperatura | Temperature | Nhiệt độ |
18 | Nieve | Snow | Tuyết |
19 | Lluvia | Rain | Mưa |
20 | Llovizno | Light rain / drizzle |
Mưa nhẹ / mưa phùn
|
21 | Un aguacero | Heavy rain / rainstorm | Mưa to / mưa bão |
22 | Llover a cantaros | Raining cats and dogs | Mưa như trút nước |
23 | Viento | Wind | Gió |
24 | Tornado | Tornado | Lốc xoáy |
25 | Huracán | Hurricane | Bão |
26 | Mal tiempo | Bad weather | Thời tiết xấu |
27 | Buen tiempo | Good weather | Thời tiết tốt |
28 | Un trueno | Thunder | Sấm sét |
29 | Relámpago | Lightning flash | Tia sét đánh |
30 | Un rayo | Ray of lightning | Tia sét |
31 | Inundación | Flood | Lũ lụt |
32 | Escarcha | Frost | Sương giá |
33 | El sereno | Dew | Sương |
Chú ý:
- Các bạn học viên có thể sử dụng Google tìm kiếm trong phần hình ảnh để xem hình ảnh chi tiết về bất kỳ một loài chim nào nếu chưa từng gặp.
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thời tiết sẽ giúp ích cho các bạn học viên tiếng Tây Ban Nha trong quá suốt quá trình học tập và sử dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công!