Bài 05 – Ngữ pháp JLPT N3 – によって / による (ni yotte / ni yoru)

Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.

Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 05 – Ngữ pháp JLPT N3 – によって / による (ni yotte / ni yoru)

Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Dạy ngữ pháp JLPT N3 trong khóa luyện thi JLPT tiếng Nhật
Dạy ngữ pháp JLPT N3 trong khóa luyện thi JLPT tiếng Nhật

1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – によって / による (ni yotte / ni yoru)

Meaning: By means of, due to, owing to, because of
Formation: Noun + によって/による

icon đăng ký học thử 2

2. Các câu ví dụ thông dụng nhất

大雪によって、電車は3時間以上も遅れました。
Due to the heavy snow, the train was more than 3 hours late.
Ooyuki ni yotte, densha wa san jikan ijou mo okuremashita.

「ねえ、この古い書類はどうすればいいの?」「ものによって違うよ。」
“hey, what should i do with these old documents?” “it depends on each document.”
Nee, kono furui shorui wa dou sureba ii no. mono ni yotte chigau yo.

このビルは有名な建築家によって設計された。
This building was designed by a famous architect.
Kono biru wa yuumei na kenchikuka ni yotte sekkei sareta.

わたしたちの時間の感覚は、人によって、また立場によってもかなり違います。
Time conception varies depend on people and their standpoints.
Watashitachi no jikan no kankaku wa, hito ni yotte, mata tachiba ni yotte mo kanari chigaimasu.

人によって考え方が違う。
Everyone has a different point of view.
Hito ni yotte kangaekata ga chigau.

この問題は話し合いによって解決できると思います。
I think we can solve this problem by working together.
Kono mondai wa hanashiai ni yotte kaiketsu dekiru to omoimasu.

その行為により、いったいどれほどの人が亡くなったのでしょうか?
How many people died in that activity?
Sono koui ni yori, ittai dore hodo no hito ga nakunatta no deshou ka.

私たちが、人として持つ最も激しい感情である恐怖や疑念が、シェークスピアが描いた多岐にわたる登場人物たちによって表現されています。
The strongest emotions we feel as people, our fears and our doubts, are expressed by shakespeare across the range of his characters.
Watashitachi ga, hito toshite motsu mottomo hageshii kanjou de aru kyoufu ya gi’nen ga, sheekusupia ga egaita taki ni wataru toujou jinbutsutachi ni yotte hyougen sarete imasu.

彼らは長い戦争によって傷つけられた世代だった。
Their generation suffered most during the long war.
Karera wa nagai sensou ni yotte kizutsukerareta sedai datta.

新しい人間になることによって、過ちを訂正しようとした。
I tried to correct the errors of my past by becoming someone new.
Atarashii ningen ni naru koto ni yotte, ayamachi o teisei shiyou to shita.

西側諸国による制裁と石油価格の下落で景気がさらに後退したことで、ロシアは緊急事態用の財源を切り崩しています。
A slowdown exacerbated by western sanctions and falling oil prices has seen russia dipping into its emergency fund.
Nishigawa shokoku ni yoru seisai to sekiyu kakaku no geraku de keiki ga sara ni koutai shita koto de, roshia wa kinkyuu jitaiyou no zaigen o kirikuzushite imasu.

選挙環境が、基本的自由や政治的権利の制限、厳しいメディア統制、市民社会に対する締め付けの強化によって、悪影響を受けていました。
The electoral environment was negatively effected by restrictions to fundamental freedoms, political rights, firmly controlled media, and a tightening grip on civil society.
Senkyo kankyou ga, kihonteki jiyuu ya seijiteki kenri no seigen, kibishii media tousei, shimin shakai ni taisuru shimetsuke no kyouka ni yotte, akueikyou o ukete imashita.

ブルームバッグ社は、個室に分かれたオフィスでなく大部屋のオフィスを使用することによって、アイデアを共有したり仲間意識を高めたりすることを促しています。
Bloomberg encourages idea-sharing and camaraderie by using office bullpens instead of private offices.
Buruumubaggusha wa, koshitsu ni wakareta ofisu de naku oobeya no ofisu o shiyou suru koto ni yotte, aidea o kyouyuu shitari nakama ishiki o takametari suru koto o unagashite imasu.

明美は、拓也と踊るのに乗り気であることを、笑顔によって示した。
Akemi showed her willingness to dance with takuya by smiling.
Akemi wa, takuya to odoru no ni noriki de aru koto o, egao ni yotte shimeshita.

国によっては果物の持ち込みを禁止しています。
In some countries, you’re not allowed to bring fruit into the country.
Kuni ni yotte wa kudamono no mochikomi o kinshi shite imasu.

何千人もの命が卑劣で邪悪なテロ行為により、突然終止符を打ったのです。
Thousands of lives were suddenly ended by evil, despicable acts of terror.
Nansennin mo no inochi ga hiretsu de jaaku na tero koui ni yori, totsuzen shuushifu o utta no desu.

あなたの頭の傷は事故によるものではありません。実は、その傷は銃弾によるものです。
Your head wound was not caused by an accident. your wound, in fact, was caused by a bullet.
Anata no atama no kizu wa jiko ni yoru mono de wa arimasen. jitsu wa, sono kizu wa juudan ni yoru mono desu.

Eu離脱に反対する運動家たちは、euの一員であることにより経済が強化され、雇用、貿易、投資が生まれると主張します。
Campaigners against brexit argue eu membership means a stronger economy, creating jobs, trade and investment.
Iiyuu ridatsu ni hantai suru undoukatachi wa, iiyuu no ichiin de aru koto ni yori keizai ga kyouka sare, koyou, boueki, toushi ga umareru to shuchou shimasu.

Kết thúc bài học

Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 05 – Ngữ pháp JLPT N3 – によって / による (ni yotte / ni yoru)

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3

BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang