Bài 143 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 – Katagata

Chứng chỉ JLPT N1 là cấp độ cao nhất của một trong những hệ thống chứng chỉ năng lực tiếng Nhật được công nhận ở Nhật và rất nhiều nước trên toàn thế giới. Những người đạt được JLPT N1 cũng được ưu tiên nằm trong các chương trình ưu đãi của chính phủ như nhập cư, việc làm tại Nhật… Để giúp cho các bạn học viên vượt qua kì thi khó nhằn nhất này, ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt xin được chia sẻ những chủ điểm ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 thường xuất hiện trong kỳ thi.

Hôm nay, chúng ta sẽ học Bài 143 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 – かたがた (katagata)

Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!

Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS
Khai giảng khóa học luyện thi ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5-N2 tại VVS

1. Giải thích ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 – かたがた (katagata)

– Meaning: While; at the same time; for the purpose of

– Formation: Noun + かたがた

icon đăng ký học thử 2

2. Các câu ví dụ ngữ pháp thông dụng

ごあいさつかたがた、お伺いしました。
_goaisatsu katagata, oukagai shimashita._
I came to say hello.

散歩かたがた、友達を訪ねた。
_sanpo katagata, tomodachi o tazuneta._
I stopped by my friend’s house while i went out for a walk.

先日お世話になったお礼かたがた、社長のお宅にお寄りしました。
_senjitsu osewa ni natta orei katagata, shachou no otaku ni oyori shimashita._
I came to the president’s house to express my gratitude for what he did yesterday.

毎朝、犬の散歩かたがた公園のごみ拾いをしている。
_maiasa, inu no sanpo katagata kouen no gomihiroi o shite iru._
I pick up trash in the park while walking my dog every morning.

本日は先日のお詫びかたがた、お伺いしました。
_honjitsu wa senjitsu no owabi katagata, oukagai shimashita._
I came today to apologize for what happened yesterday.

本日はお礼かたがたお伺いしました。
_honjitsu wa orei katagata oukagai shimashita._
I came to show my gratitude to you today.

Kết thúc bài học

Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 143 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1  – かたがた (katagata)

Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N1 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1

BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!

Rate this post
Lên đầu trang