Hôm nay, chúng ta sẽ học bài ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: てください (tekudasai)
Đây là một trong những ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi JLPT N5.
Các bạn hãy theo dõi thật kỹ nhé, bởi vì trong bài học có giải thích và các câu ví dụ đi kèm nữa đấy.
- Có thể bạn quan tâm: ĐĂNG KÝ khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt
Chú ý: bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
1. Giải thích ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: てください (tekudasai)
Meaning: Please do something
Formation:
Verb てform (te form) + ください (kudasai)
2. Các câu ví
dụ thông dụng nhất
静かにしてください。
Please be quiet.
Shizuka ni shite kudasai.
はっきりと書いてください。
Please write clearly.
Hakkiri to kaite kudasai.
どうぞ試してください。
Please try it.
Douzo tameshite kudasai.
教科書を貸してください。
Please lend me your textbook.
Kyoukasho o kashite kudasai.
ルールについて説明してください。
Please explain the rules.
Ruuru ni tsuite setsumei shite kudasai.
ドアをしめてください。
Please close the door.
Doa o shimete kudasai.
荷物はここに置いていってください。
Please put your luggage here.
Nimotsu wa koko ni oite itte kudasai.
ちょっと待ってください。
Please wait a moment.
Chotto matte kudasai.
ついてきてください。
Please follow me.
Tsuite kite kudasai.
個人消費を見てください。雇用を見てください。これは不況ではなく、転換期なのです。
Look at consumer spending. look at employment. it is not a depression, it’s a transition.
Kojin shouhi o mite kudasai. koyou o mite kudasai. kore wa fukyou de wa naku, tenkanki na no desu.
1月からは、ドラマ「太陽の末裔」の放送も始まりますので、楽しみにしていてくださいね。
The drama “descendants of the sun” will start airing in january, so please look forward to it.
Ichigatsu kara wa, dorama taiyou no matsuei no housou mo hajimarimasu node, tanoshimi ni shite ite kudasai ne.
父が建設したタワー、父が創設した企業、父が創出した何万もの雇用で、その能力を評価してください。
Please judge my father’s competency by the tower he’s built, the companies he’s founded, and the tens of thousands of jobs he’s created.
Chichi ga kensetsu shita tawaa, chichi ga sousetsu shita kigyou, chichi ga soushutsu shita nanman mo no koyou de, sono nouryoku o hyouka shite kudasai.
上着を脱いで、こちらに放り投げてください。
Please remove your jackets and toss them over here.
Uwagi o nuide, kochira ni hourinagete kudasai.
現場にいる各員は、観客の安全を確保してください!
Everyone at the scene, please ensure the safety of the spectators!
Genba ni iru kakuin wa, kankyaku no anzen o kakuho shite kudasai.
お願いです、外見だけを信じないでください!
I beg you, please do not believe appearances!
Onegai desu, gaiken dake o shinjinaide kudasai.
そのまま二人の監視を続けてください。
Please continue watching those two.
Sono mama futari no kanshi o tsudzukete kudasai.
わかりました、知っていることをお話します。だから落ち着いて聞いてくださいね。
Okay, i’ll tell you what i know. please calm down and listen.
Wakarimashita, shitte iru koto o ohanashi shimasu. dakara ochitsuite kiite kudasai ne.
父が自分の子どもたちに教え込んできた価値観で父の価値観を評価してください。
Please judge my father’s values by those he’s instilled in his children.
Chichi ga jibun no kodomotachi ni oshiekonde kita kachikan de chichi no kachikan o hyouka shite kudasai.
もしあなたがイスラム教徒で、アメリカと自由を愛し、テロを憎むのであれば、この国に残り、私たちの勝利を助け、共に未来を築いてください。
If you’re a muslim and you love america and freedom and you hate terror, stay here and help us win and make a future together.
Moshi anata ga isuramu kyouto de, amerika to jiyuu o ai shi, tero o nikumu no de areba, kono kuni ni nokori, watashitachi no shouri o tasuke, tomo ni mirai o kizuite kudasai.
皆さんも会える日を待っていてください!
Everyone, please wait until the day we can meet!
Minasan mo aeru hi o matte ite kudasai.
千葉くんに会ったら、このメッセージを伝えてください。
Please relay this message to chiba when you see him.
Chibakun ni attara, kono messeeji o tsutaete kudasai.
では最後に、これからの展望を聞かせてください。
Finally, please tell us about your future prospects.
Dewa saigo ni, kore kara no tenbou o kikasete kudasai.
Đến đây là hết bài rồi.
Mình hy vọng bài học này sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: てください (tekudasai) một cách nhanh chóng và sử dụng thành thạo.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N5 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp JLPT N5
Cảm ơn bạn đã theo dõi!