Chứng chỉ JLPT N1 là cấp độ cao nhất của một trong những hệ thống chứng chỉ năng lực tiếng Nhật được công nhận ở Nhật và rất nhiều nước trên toàn thế giới. Những người đạt được JLPT N1 cũng được ưu tiên nằm trong các chương trình ưu đãi của chính phủ như nhập cư, việc làm tại Nhật… Để giúp cho các bạn học viên vượt qua kì thi khó nhằn nhất này, ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt xin được chia sẻ những chủ điểm ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 thường xuất hiện trong kỳ thi.
Hôm nay, chúng ta sẽ học Bài 152 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 – に先駆けて (ni saki gakete)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật kết hôn – định cư tại Nhật
1. Giải thích ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 – に先駆けて (ni saki gakete)
– Meaning: To be the first
– Formation: Noun + に先駆けて
2. Các câu ví dụ ngữ pháp thông dụng
世界各国の小規模メーカーが、他社に先駆けて「空飛ぶ車」を発売しようとしのぎを削っている。
_sekai kakkoku no shoukibo meekaa ga, tasha ni saki gakete soratobu kuruma o hatsubai shiyou to shinogi o kezutte iru._
A number of small companies around the world are vying to be the first to bring flying cars to customers.
その映画は、世界に先駆けて、イギリスでの上映が決まった。
_sono eiga wa, sekai ni saki gakete, igirisu de no jouei ga kimatta._
It’s been decided that the world premiere for this movie will be in england.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 152 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1 – に先駆けて (ni saki gakete)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N1 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N1
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!