N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 102 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – にかかわる (ni kakawaru)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật kết hôn – định cư tại Nhật
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – にかかわる (ni kakawaru)
Meaning: To relate to; to have to do with
Formation: Noun + にかかわる/にかかわって/にかかわり
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
それは、個人の名誉にかかわる問題だ。
That is a problem that involves a person’s reputation.
Sore wa, kojin no meiyo ni kakawaru mondai da.
睡眠剤は、量が多すぎると、生命にかかわるのだ。
Your life will be in danger if you take too many sleeping pills.
Suiminzai wa, ryou ga oosugiru to, seimei ni kakawaru no da.
それから、母は病気になった―命にかかわる病気にね。
Then my mother fell ill ― fatally ill.
Sore kara, haha wa byouki ni natta. inochi ni kakawaru byouki ni ne.
国民の生活にかかわる大切な問題だから、早く解決しなければならない。
This is an important problem that involves people’s lives, so we have to solve it quickly.
Kokumin no seikatsu ni kakawaru taisetsu na mondai dakara, hayaku kaiketsu shinakereba naranai.
彼らはどこです?いいから、教えてください。生死にかかわる問題なんです。
Where have they gone? tell me quickly. it’s a matter of life or death.
Karera wa doko desu. ii kara, oshiete kudasai. seishi ni kakawaru mondai nan desu.
父の名誉にかかわるそんな推測は、息子としては容認できません。
A son ought not to submit to such a stain on his father’s honor.
Chichi no meiyo ni kakawaru sonna suisoku wa, musuko toshite wa younin dekimasen.
あの頃、私は20歳で、その年齢では政治に関わった経験などありませんでしたし、何の戦略もありませんでした。
I was 20 then, and at that age, i had no experience about politics so i had no strategies.
Ano koro, watashi wa hatachi de, sono nenrei de wa seiji ni kakawatta keiken nado arimasen deshita shi, nan no senryaku mo arimasen deshita.
男子学生の質問は事業経営にかかわるものだったのに対し、女子学生の質問はキャリア形成を問題としていた。
The male students were focusing on how to manage a business and the female students were focusing on how to manage a career.
Danshi gakusei no shitsumon wa jigyou keiei ni kakawaru mono datta no ni taishite, joshi gakusei no shitsumon wa kyaria keisei o mondai to shite ita.
トランプ大統領は、国家安全保障に関わる高位の顧問を定期的にホワイトハウスのシチュエーション・ルームに招集した。
President trump regularly convened his top national security advisors in the white house situation room.
Toranpu daitouryou wa, kokka anzen hoshou ni kakawaru koui no komon o teikiteki ni howaito hausu no shichyueeshon ruumu ni shoushuu shita.
私たちが注意すべきワナがもうひとつあります。自分が欲しいものは悪いものではないにちがいないと思いたがる、私たちのひそかな願望に関わるものです。
There’s one more trap we must learn to avoid. it has to do with our deep desire to convince ourselves that what we want isn’t so bad.
Watashitachi ga chuui subeki wana ga mou hitotsu arimasu. jibun ga hoshii mono wa warui mono de wa nai ni chigai nai to omoitagaru, watashitachi no hisoka na ganbou ni kakawaru mono desu.
今となっては、私を引き止めることができるのは、生死にかかわる問題だけです。
Nothing but a matter of life or death could detain me now.
Ima to natte wa, watashi o hikitomeru koto ga dekiru no wa, seishi ni kakawaru mondai dake desu.
これは国家の安全保障にかかわる問題なんだ。
This is an issue of national security.
Kore wa kokka no anzen hoshou ni kakawaru mondai nan da.
国際投資にかかわる人々にとって、1914年までの30年間は文字どおり黄金時代だった。
The three decades before 1914 were golden years for international investors – literally.
Kokusai toushi ni kakawaru hitobito ni totte, sen kyuuhyaku juuyo nen made no sanjuu nenkan wa moji doori ougon jidai datta.
ここに挙げたどの地域も、2020年代にはいくつかの理由からあまり繁栄していない。特にトルコ南方のアラビア半島は、存亡に関わる危機にさらされているはずだ。
None of these regions will be doing particularly well in the 2020s, for several reasons. the arabian peninsula to turkey’s south will, in particular, be confronting an existential crisis.
Koko ni ageta dono chiiki mo, nisen nijuu nendai ni wa ikutsuka no riyuu kara amari han’ei shite inai. toku ni toruko nanpou no arabia hantou wa, sonbou ni kakawaru kiki ni sarasarete iru hazu da.
今世紀半ばには、さまざまな高度に宇宙周回修理ステーションが配備されてから20年が経過したことになり、時間とともに敵の衛星の破壊といった、偵察や戦闘行動に関わる多くの機能を担うようになるだろう。
By mid-century orbiting repair stations at various altitudes will have been in space for twenty years, and over time they will take on more functions in relation to reconnaissance and warfighting operations—like the destruction of enemy satellites.
Konseiki nakaba ni wa, samazama na koudo ni uchuu shuukai shuuri suteeshon ga haibi sarete kara nijuu nen ga keika shita koto ni nari, jikan to tomo ni teki no eisei no hakai to itta, teisatsu ya sentou koudou ni kakawaru ooku no kinou o ninau you ni naru darou.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 102 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – にかかわる (ni kakawaru)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!