N3 là nền móng cho ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2, nên các bạn học viên đã tốt nghiệp chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 có thể tự tin vạch ra chiến lược phù hợp cho mình để đạt kết quả trong kì thi N2. Ngoài ra, đối với các bạn học viên không có nhiều thời gian đến lớp thì Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt (VVS) đã hệ thống và biên soạn một số các chủ điểm ngữ pháp chính của JLPT N2, sẵn sàng hỗ trợ các bạn học viên trong kỳ thi sắp tới.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 21 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – ようがない (you ga nai)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn một cách sâu sắc nhất về bài học. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Các bạn có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật kết hôn – định cư tại Nhật
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N2 – ようがない (you ga nai)
Meaning: There is no way to; it’s impossible to
Formation: Verb-stem + ようがない/ようもない
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
たとえ好きでもこのケーキは一人では食べようがない。
Even if i like it, there’s no way i can finish this cake all by myself.
Tatoe suki demo kono keeki wa hitori dewa tabeyou ga nai.
彼女は美人で、言いようもないほどきれい。
She’s a beautiful woman. words cannot describe her beauty.
Kanojo wa bijin de, iiyou mo nai hodo kirei.
質問の意味が分からなくて、答えようがなかった。
I didn’t understand the question so i couldn’t answer.
Shitsumon no imi ga wakaranakute, kotaeyou ga nakatta.
電気炊飯器は、コンセントがなければ使いようがない。
There’s no way you can use an electric rice-cooker without the plug.
Denki suihanki wa, konsento ga nakereba stukaiyou ga nai.
わたしは、あそこで死ぬと思っていた。お礼の言いようがない。
I thought i would die in that place. i can never thank you enough.
Watashi wa, asoko de shinu to omotte ita. orei no iiyou ga nai.
この複雑な気持ちは表しようがない。
There’s no way i can express this complicated feeling.
Kono fukuzatsu na kimochi wa hyou shiyou ga nai.
ゴミがこれほど散らかっていたら、一人で全部集めようもない。
There’s too much trash i can’t possibly collect them all by myself.
Gomi ga kore hodo chirakatte itara, hitori de zenbu atsumeyou mo nai.
彼女の住所も電話番号も分からないので、連絡の取りようがない。
I don’t have her address nor phone number so i can’t contact her.
Kanojo no juusho mo denwabangou mo wakaranai node, renraku no toriyou ga nai.
わたしのパソコンが、直しようがないほど壊れた。
My computer’s broken beyond repair.
Watashi no pasokon ga naoshiyou ga nai hodo kowareta.
「なぜ」と聞かれても、言葉では説明のしようがない。
Even if you ask me why, i can’t really explain in words.
Naze to kikaretemo, kotoba dewa setsumei no shiyou ga nai.
家具や装飾品は貧相としか言いようがない、ガレージセールで一式そろえたかのようだ。
The furniture and artwork were meager at best, as if they had furnished it at a yard sale.
Kagu ya soushokuhin wa hinsou to shika iiyou ga nai, gareeji seeru de isshiki soroeta ka no you da.
一番高い値を付ける相手に核の技術を売ろうとするなど、最低の行為としか言いようがない。
What can you say about a guy who goes around selling nuclear technology to the highest bidder? it’s the lowest anyone can stoop.
Ichiban takai ne o tsukeru aite ni kaku no gijutsu o urou to suru nado, saitei no koui to shika iiyou ga nai.
彼らが辿り着いたのは、山の麓に火山灰が積もってできた低い小山だった。しかしここからはもう逃れようがなかった。
They had reached a low ashen hill piled at the mountain’s foot, but from it there was no more escape.
Karera ga tadoritsuita no wa, yama no fumoto ni kazanbai ga tsumotte dekita hikui koyama datta. shikashi koko kara wa mou nogareyou ga nakatta.
まことに彫りのふかい、ギリシャ人を思わせる顔。この上なく形のととのった、古典的な鼻。アテネ的としかいいようのない口と顎。
It’s like a greek face, very pure in outline: quite a straight, classic nose, quite an athenian mouth and chin.
Makoto ni hori no fukai, girishajin o omowaseru kao. kono ue naku katachi no totonotta, kotenteki na hana. atene teki to shika iiyou no nai kuchi to ago.
いまきみが描きあげた人物像から浮かびあがってくるコントラストは、圧倒的としかいいようがない。
The picture you have just drawn is suggestive of a rather too overwhelming contrast.
Ima kimi ga egakiageta jinbutsuzou kara ukabiagatte kuru kontorasuto wa, attouteki to shika iiyou ga nai.
割ったタイルを直そうとしたものの、その跡も隠しようがなかった。
I attempted to replace the broken tiles in the floor, but that damage too was obvious.
Watta tairu o naosou to shita mono no, sono ato mo kakushi you ga nakatta.
高木の様子はまた、まさにご機嫌ななめとしかいいようがない。
Takagi was what i can only describe as thoroughly sulky.
Takagi no yousu wa mata, masa ni gokigen na name to shika iiyou ga nai.
白鳥が成し遂げたことは、まさに奇跡としか言いようがない。
Shiratori has achieved something quite miraculous.
Shiratori ga nashitogeta koto wa, masa ni kiseki to shika iiyou ga nai.
映像は粗かったが見間違いようがなかった。
The image was fuzzy, but unmistakable.
Eizou wa arakatta ga mimachigaiyou ga nakatta.
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 21 – Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 – ようがない (you ga nai)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLTP N2 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!