Các bạn học ngữ pháp JLPT N3 tiếng Nhật sẽ cần hệ thống đầy đủ và chuyên sâu kiến thức trước kỳ thi để đạt điểm cao.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến Bài 101 – Ngữ pháp JLPT N3 – てもかまわない (te mo kamawanai)
Trong bài sẽ có nhiều câu ví dụ cho phần ngữ pháp để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng tiếp thu hơn. Tuy nhiên, một điều lưu ý là bài học được thiết kế dành cho các bạn có nền tảng kiến thức tiếng Anh tốt. Nếu bạn nào không tự tin, có thể sử dụng ứng dụng Google Translate để dịch thành tiếng Việt nhé!
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Nhật theo yêu cầu (dạy kèm tại nhà hoặc trung tâm)
1. Giải thích ngữ pháp JLPT N3 – てもかまわない (te mo kamawanai)
Meaning : It doesn’t matter if…
Formation:
Verb-てform + もかまわない
Noun + でもかまわない
いadj (removeい) + くてもかまわない
なadj + でもかまわない
2. Các câu ví dụ thông dụng nhất
ちょっと暑いから、窓を開けてもかまいませんか。
Chotto atsui kara, mado o aketemo kamaimasen ka.
Since it’s a little bit hot, can i open the window?
テープを聞きながら、この問題用紙にメモをとってもかまいません。
Teepu o kikinagara, kono mondaiyoushi ni memo o totte mo kamaimasen.
You can take notes in this question sheet while listening to the tape.
体の調子が悪いなら、早めに帰ってもかまいません。
Karada no choushi ga warui nara, hayame ni kaettemo kamaimasen.
If you’re not feeling well, you can leave early.
すぐに出ていってもかまわない。
Sugu ni dete ittemo kamawanai.
You can leave right now.
この本、君には必要ないだろう?捨ててもかまわんな?
Kono hon, kimi niwa hitsuyou nai darou. sutetemo kamawan na.
You don’t need this book anymore, do you? it doesn’t matter if i throw it away, right?
テレビを見てもかまいません。
Terebi o mitemo kamaimasen.
You can watch tv.
その全文をどうしても読みたいの。お金を払ってもかまわない。
I need to see the rest of the document. i’m happy to pay you for it.
Sono zenbun o dou shite mo yomitai no. okane o haratte mo kamawanai.
この遠い目標は現実的でなくてかまわないし、具体的でなくてもいい。
A long-term goal does not have to be realistic or even specific.
Kono tooi mokuhyou wa genjitsuteki de nakute mo kamawanai shi, gutaiteki de nakute mo ii.
もちろん、誰かがお弁当を作らなければいけない。でも、それが母親でなくてもかまわない。
Yes, someone needs to make a lunchbox, but it does not have to be the mother.
Mochiron, dareka ga obentou o tsukuranakereba ikenai. demo, sore ga hahaoya de nakute mo kamawanai.
濡れてもかまわないならそれでいいが、tシャツも脱いだほうがいい。
You might want to take off your shirt, unless you don’t mind getting it wet.
Nurete mo kamawanai nara sore de ii ga, tiishattsu mo nuida hou ga ii.
私たちは何かよいことをした気分になって、正しさに対する判断があまく曖昧になってしまうと、衝動に従ってもかまわないと思うようになります。
Anything that makes us feel warm and fuzzy about our virtue can license us to follow our impulses.
Watashitachi wa nanika yoi koto o shita kibun ni natte, tadashisa ni taisuru handan ga amaku aimai ni natte shimau to, shoudou ni shitagatte mo kamawanai to omou you ni narimasu.
ハチコを家に連れていってかまわない。でも、診せにきてくれてよかった。
You can bring hachiko back home if you’d like. but i’m glad you brought him in.
Hachiko o ie ni tsurete itte kamawanai. demo, mise ni kite kurete yokatta.
ユミには休息が必要だ。心配しないで、僕にまかせてくれ。一晩、付き添っているから。信じてもらってかまわない。
Yumi needs some rest. don’t worry, just leave it to me. i’ll be with her all night. you have my word on that.
Yumi ni wa kyuusoku ga hitsuyou da. shinpai shinaide, boku ni makasete kure. hitoban, tsukisotte iru kara. shinjite moratte kamawanai.
ウォーキング、ダンス、ヨガ、水泳、子供やペットと遊ぶ、はりきって掃除をしたり、ウインドーショッピングしたりするのも、エクササイズと考えてもかまいません。
Walking, dancing, yoga, swimming, playing with your kids or pets, even enthusiastic housecleaning and window-shopping qualify as exercise.
Uookingu, dansu, yoga, suiei, kodomo ya petto to asobu, harikitte souji o shitari, uindoo shoppingu shitari suru no mo, ekusasaizu to kangaete mo kamaimasen.
これは試験ではなく実験ですから、うまくいかなくてもかまいません。
Because these are experiments, not exams, you can’t fail.
Kore wa shiken de wa naku jikken desu kara, umaku ikanakute mo kamaimasen.
これはわたしが持っていてもかまいませんか?
Would you mind if i held on to this?
Kore wa watashi ga motte ite mo kamaimasen ka.
[てもいい (te mo ii): is alright to, may](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn-japanese-grammar- flashcard-7/)
[なくてもいい (nakute mo ii): don’t have to](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn-japanese-grammar-38/)
[てしょうがない (te shou ga nai): very, can’t be helped](https://japanesetest4you.com/flashcard/learn- jlpt-n2-grammar-%e3%81%a6%e3%81%97%e3%82%87%e3%81%86%e3%81%8c%e3%81%aa%e3%81%84-te- shou-ga-nai/)
Kết thúc bài học
Như vậy, chúng ta đã kết thúc Bài 101 – Ngữ pháp JLPT N3 – てもかまわない (te mo kamawanai)
Hãy tiếp tục theo dõi các bài học ngữ pháp JLTP N3 tiếp theo tại đây: Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N3
BONUS: Các bạn có thể bổ sung thông tin quan trọng trong kỳ thi JLPT 2020 “TẠI ĐÂY”
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài học!