Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp A – Phần 5

Phần 5 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như All but, Ahead of (one’s / its) time…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh All but

– Cấu trúc câu: All but = All (tất cả) + but (ngoài…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all but = ngoại trừ
Ví dụ 1: He typed all the papers, all but the one for Dr. Black’s class – Anh ấy đã đánh máy tất cả các bài thi cho lớp của thầy Black.
Ví dụ 2: A scratch, all but forgotten – Chỉ là vết xước không đáng nhắc tới.

2. Cụm từ tiếng Anh (be) Absent from

– Cấu trúc câu: (be) Absent from = (be) absent (vắng mặt) + from (từ…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: (be) absent from = vắng mặt; không có ở (hiện trường)
– Ví dụ 1: Lisa’s absent from school. She’s got the flu – Lisa không có đến lớp. Cô ấy bị cảm rồi.
– Ví dụ 2: The two brother, having been absent from their families for several days, felt some concern about them – Hai người anh em này đã vắng mặt ở gia đình nhiều ngày, nên họ cảm thấy lo âu về gia đình.

3. Cụm từ tiếng Anh Ahead of (one’s / its) time

– Cấu trúc câu: Ahead of (one’s / its) time = ahead (ở phía trước) + of (của…) + (one’s / its) time (thời đại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: ahead of (one’s / its) time = đi trước thời đại; vượt qua trước
Ví dụ 1: His hair is ahead of his time – Kiểu tóc của anh ấy là đi trước thời đại.
Ví dụ 2: Strong faith was needed, along with prayer ahead of time requesting God’s empowering help – Cần phải có đức-tin mạnh và cần phải cầu-nguyện trước để xin Đức Chúa Trời trợ giúp thêm.

4. Cụm từ tiếng Anh (be) armed with

– Cấu trúc câu: (be) armed with = (be) armed (được vũ trang) + with (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: (be) armed with = được trang bị, được vũ trang
Ví dụ 1: The hunter, armed with axes, rushed into the cave – Người thợ săn được trang bị rìu đã chạy vội vào hang động.
Ví dụ 2: A number of men armed with rocket propelled grenades and automatic weapons stormed this centre – Rất nhiều người trang bị lựu đạn phóng bằng rốc-két và vũ khí tự động đã tràn vào trung tâm này.

5. Cụm từ tiếng Anh At odds with

– Cấu trúc câu: at odds with = at odds (không thống nhất) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at odds with = tranh chấp với; ý kiến không phù hợp
Ví dụ 1: Iris is at odds with the rest of her husband’s family about where to live – Iris tranh cãi với mấy người trong nhà chồng của cô ấy về nơi để sinh sống.
Ví dụ 2: This hypothesis is at odds with mainstream scientific opinion and is rejected by major medical professional organizations – Giả thuyết này mâu thuẫn với quan điểm khoa học chính thống và cũng mâu thuẫn với các tổ chức y tế chuyên nghiệp lớn.

6. Cụm từ tiếng Anh (be) aware of

– Cấu trúc câu: (be) aware of = (be) aware (nhận thấy + of (của)
– Ý nghĩa tiếng Việt: (be) aware of = nhận thấy được
Ví dụ 1: I was aware of something wrong – Mình nhận thấy có điều gì đó không ổn.
Ví dụ 2: They were aware of the difficulties – Họ nhận thức được những khó khăn.

7. Cụm từ tiếng Anh Above all

– Cấu trúc câu: above all = above (ở trên…) + all (tất cả)
– Ý nghĩa tiếng Việt: above all = quan trọng nhất là; nhất là
Ví dụ 1: You should have a goal, above all, realistic goal that can direct your lives – Bạn nên đưa ra mục tiêu, nhất là một mục tiêu thực tế có ích cho cuộc sống của bạn.
Ví dụ 2: But above all else, by talking to the gangsters themselves – Nhưng trên hết ,bằng cách nói chuyện với chính những tên tội phạm.

8. Cụm từ tiếng Anh According to

– Cấu trúc câu: according to = according (căn cứ) + to (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: according to = căn cứ theo
Ví dụ 1: According to the map, the tunnel was about thirty miles long – Căn cứ theo bản đồ thì đường hầm này dài khoảng 30 dặm.
Ví dụ 2: According to the weather forecast, it’ll snow tomorrow – Theo dự báo thời tiết, mai sẽ có tuyết.

9. Cụm từ tiếng Anh After all

– Cấu trúc câu: after all = after (ở phía sau…) + all (tất cả)
– Ý nghĩa tiếng Việt: after all = rốt cuộc, suy cho cùng
Ví dụ 1: I suggest you let Billy feed himself; after all, he is already eight years old – Mình đề nghị bạn nên để Billy tự ăn một mình; suy cho cùng thì nó cũng đã 8 tuổi rồi.
Ví dụ 2: Maybe it wasn’t such a bad idea coming here after all – Có lẽ rốt cuộc rồi việc tới đây không phải là một ý tồi.

10. Cụm từ tiếng Anh Against the tide

– Cấu trúc câu: against the tide = against (ngược theo) + the tide (dòng nước)
– Ý nghĩa tiếng Việt: against the tide = ngược lại; không làm theo
Ví dụ 1: When other children were playing, Sam was going against the tide, and drawing – Lúc những đứa trẻ khác chơi đùa thì ngược lại Sam lại đi vẽ tranh.
Ví dụ 2: I am swimming against the tide – Tôi đang bơi giữa dòng nước lũ.

11. Cụm từ tiếng Anh Ahead of

– Cấu trúc câu: ahead of = ahead (ở trước…) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: ahead of = ở phía trước…
Ví dụ 1: The girl was ahead of us, walking very fast – Cô gái đó đang ở phía trước chúng ta, đi rất nhanh.
Ví dụ 2: Now, look ahead of you – Bây giờ, hãy nhìn về phía trước.

12. Cụm từ tiếng Anh All over

– Cấu trúc câu: all over = all (toàn bộ) + over (trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all over = khắp nơi
Ví dụ 1: He wants to travel all over the world – Anh ấy muốn đi du lịch khắp thế giới.
Ví dụ 2: Been running with wolf packs all over the country – Tôi cùng với mấy bầy đàn rong ruổi khắp đất nước.

13. Cụm từ tiếng Anh All the same

– Cấu trúc câu: all the same = all (tất cả) + the same (đều giống nhau)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all the same = tuy nhiên
Ví dụ 1: All the same, Frank will just check the car to make sure = Tuy nhiên, Frank sẽ kiểm tra chiếc xe để cho chắc ăn.
Ví dụ 2: If it’s all the same, I’d like to ride along, too – Nếu đã vậy thì, tôi cũng muốn đi nữa.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Bài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 5 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Lên đầu trang