Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp K – Phần 1

Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự K như Keep an eye on, Keep at arm’s length…

Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với K – Phần 2

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Keep an eye on

– Cấu trúc câu: keep an eye on = keep (giữ) + an eye (một con mắt) + on (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep an eye on = chăm sóc
Ví dụ : Keep an eye on the baby, will you? – Chăm sóc em bé này giúp mình nhé được không?

2. Cụm từ tiếng Anh Keep at arm’s length

– Cấu trúc câu: keep at arm’s length = keep (giữ) + at arm’s length (khoảng cách chiều dài cánh tay)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep at arm’s length = giữ khoảng cách với…
Ví dụ 1: The designer always keeps at arm’s length with us – Nhà thiết kế này luôn luôn giữ khoảng cách với chúng ta.
Ví dụ 2: You may think that keeping her at arm’s length, you’re protecting her, but you’re not – Có thể anh nghĩ rằng giữ khoảng cách, là anh đang bảo vệ nó, nhưng không phải vậy.

3. Cụm từ tiếng Anh Keep (one’s) finger crossed 

– Cấu trúc câu: keep (one’s) finger crossed = keep (giữ cho…) + (one’s) finger crossed (ngón tay đan chéo nhau)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep (one’s) finger crossed = cầu thượng đế ban phước lành
Ví dụ : I kept my fingers crossed for them to pass the exam – Mình luôn cầu mong thượng đế ban phước lành cho họ thi đậu kì này.

4. Cụm từ tiếng Anh Keep fit

– Cấu trúc câu: keep fit = keep (giữ gìn) + fit (sự khỏe mạnh)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep fit = rèn luyện để giữ gìn sức khỏe
Ví dụ 1: We should keep fit – Chúng ta nên rèn luyện để giữ gìn sức khỏe.
Ví dụ 2: The service keeps us fit mentally and physically – Công việc rao giảng giúp cho chúng tôi khỏe mạnh về tinh thần và thể xác.

5. Cụm từ tiếng Anh Keep (one’s) head

– Cấu trúc câu: keep (one’s) head = keep (giữ gìn) + (one’s) head (cái đầu của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep (one’s) head = giữ gìn đầu óc cho tỉnh táo
Ví dụ : Keep your head. It is not the end of the world – Phải luôn tỉnh táo. Đó chưa phải là ngày tận thế đâu.

6. Cụm từ tiếng Anh Keep left/ right

– Cấu trúc câu: keep left/ right = keep (giữ) + left/ right (bên trái/ bên phải)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep left/ right = tiếp tục ở bên trái/ bên phải
Ví dụ 1: We can’t keep right because there are road works – Chúng ta không thể đi mãi ở bên phải được vì đang có làm đường.
Ví dụ 2: You keep your left elbow high, so you play through the ball – Giơ khuỷu tay trái cao lên, thì cháu có thể đánh trúng bóng.

7. Cụm từ tiếng Anh Keep on

– Cấu trúc câu: keep on = keep (giữ) + on (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep on = tiếp tục
Ví dụ 1: Keep on with the exercises, or we’ll gain weight soon – Thường xuyên tập luyện đi, chứ không chúng ta lại tăng cân nữa đó.
Ví dụ 2: What reasons do we have to keep on preaching? – Chúng ta có những lý do nào để tiếp tục rao giảng?

8. Cụm từ tiếng Anh Keep quiet

– Cấu trúc câu: Keep quiet = keep (giữ) + quiet (im lặng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep quiet = giữ im lặng
Ví dụ 1: When fall comes, everything keeps quiet – Khi mùa thu đến thì mọi thứ trở nên yên lặng hơn.
Ví dụ 2: Our teacher demanded that we keep quiet – Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi giữ im lặng.

9. Cụm từ tiếng Anh Keep (one’s) temper

– Cấu trúc câu: keep (one’s) temper = keep (giữ) + (one’s) temper (tính khí của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep (one’s) temper = bình tĩnh, đừng tức giận
Ví dụ 1: Keep your temper. It’s not a big deal – Đừng có tức giận. không có chuyện gì lớn lắm đâu.
Ví dụ 2: And you have trouble keeping your temper – Và anh có vấn đề về việc kiềm chế sự nóng giận.

10. Cụm từ tiếng Anh Keep to oneself

– Cấu trúc câu: keep to oneself = keep (đảm bảo) + to oneself (bản thân mình)
– Ý nghĩa tiếng Việt: keep to oneself = giữ bí mật
Ví dụ : They’d better keep it to themselves – Tốt hơn là họ phải giữ bí mật.

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với K – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top