Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi
Bảng từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | roller coaster | /´roulə//´koustə/ | noun | tàu lượn siêu tốc |
2 | ferris wheel | [‘feriswi:l] | noun | Vòng đu quay |
3 | fire cracker | /’faiə//kræk/ | noun | pháo |
4 | fire works | /´faiə¸wə:ks/ | noun |
Pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
|
5 | tightrope walker | /´tait¸roup//’wɔ:kə/ | noun | diễn viên đi dây |
6 | trapeze artist | /træˈpiz//’ɑ:tist/ | noun | nghệ sĩ nhào lộn |
7 | clown | /klaun/ | noun | Anh hề, vai hề |
8 | fortune teller | /´fɔ:tʃən¸telə/ | noun | Thầy bói |
9 | circus | /´sə:kəs/ | noun | Rạp xiếc |
10 | juggler | /´dʒʌglə/ | noun |
Nghệ sĩ chuyên tung hứng, nghệ sĩ múa rối
|
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về khu vui chơi sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!