Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp I – Phần 1

Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự I như Introduce to, I / We can see your point…

Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với I – Phần 2

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Introduce to 

– Cấu trúc câu: introduce to = introduce (giới thiệu) + to (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: introduce to = xin giới thiệu
Ví dụ : May I introduce my friend to Ken? – Mình có thể giới thiệu bạn của mình cho Ken được không?

2. Cụm từ tiếng Anh I / We can see your point 

– Cấu trúc câu: I / We can see your point = I / We can see (Tôi / Chúng tôi hiểu được) + your point (quan điểm của bạn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I / We can see your point = Tôi / Chúng tôi hiểu được quan điểm của bạn
Ví dụ : We can see your point, but it doesn’t work – Chúng tôi hiểu được quan điểm của bạn, nhưng nó không có tác dụng.

3. Cụm từ tiếng Anh I dare say

– Cấu trúc câu: I dare say = I dare (tôi đố) + say (nói)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I dare say = Tôi nghĩ (có thể); Tôi xem (sơ qua)
Ví dụ 1: I dare say her husband has a love affair – Tôi nghĩ chồng của cô ấy ngoại tình.
Ví dụ 2: I dare say that most of the inmates of our prisons are there because they did something when they were angry – Tôi dám chắc rằng đa số những người đang ở trong tù là vì họ đã làm một điều gì đó khi họ nóng giận.

4. Cụm từ tiếng Anh I don’t suppose

– Cấu trúc câu: I don’t suppose = I don’t (tôi không) = suppose (kì vọng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I don’t suppose = Tôi nghi ngờ là không phải
Ví dụ 1: We don’t suppose whether Peter sold the top secret to other companies – Chúng tôi nghi ngờ không biết có phải Peter đã bán các thông tin mật cho các công ty khác hay không.
Ví dụ 2: I don’t suppose I can hide the truth from you any longer – Tôi không cho rằng tôi có thể che giấu sự thật với anh thêm nữa.

5. Cụm từ tiếng Anh I’ll get it

– Cấu trúc câu: I’ll get it = I’ll (tôi sẽ) + get it (trả lời)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I’ll get it = Tôi đến rồi (mau mở cửa hoặc mau nghe điện thoại)
Ví dụ : Wait, I’ll get it! – Đợi một lát, tôi sẽ đến liền.

6. Cụm từ tiếng Anh I’ll / we’ll see

– Cấu trúc câu: I’ll / we’ll see = I’ll/ we’ll (tôi/ chúng tôi) + see (nhìn thấy)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I’ll / we’ll see = thấy xong hãy nói
Ví dụ 1: You don’t believe me? We’ll see – Bạn không tin tôi sao? Rồi chúng ta sẽ thấy.
Ví dụ 2: I’ll make couple more points and then we’ll see each other in about a week – Tôi sẽ ghi thêm một số điểm và sau đó chúng ta sẽ gặp nhau trong khoảng một tuần.

7. Cụm từ tiếng Anh I mean (to say)

– Cấu trúc câu: I mean (to say) = I (tôi) + mean (to say) (có nghĩa là)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I mean (to say) = ý của tôi là, nói cách khác
Ví dụ 1: There are two sides to every question. I mean, don’t jump to conclusions – Vấn đề nào cũng đều có hai mặt của nó, ý của mình là đừng có vội kết luận sớm.
Ví dụ 2: I mean, if it hadn’t worked for me, there’s no way I would have believed it was possible – Ý tôi là, nếu nó không hiệu quả với tôi, không đời nào tôi tin rằng nó có thể làm được.

8. Cụm từ tiếng Anh I must say

– Cấu trúc câu: I must say = I must (tôi phải) + say (nói)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I must say = tôi cần phải nói
Ví dụ 1: I must say it was really delicious. He’s quite a good cook now – Tôi phải nói rằng món này thực sự rất ngon. Anh ấy bây giờ là một đầu bếp rất giỏi.
Ví dụ 2: This one kind of annoys me, I must say – Tôi phải nói đó là thứ làm tôi khó chịu.

9. Cụm từ tiếng Anh I wouldn’t bet on it

– Cấu trúc câu: I wouldn’t bet on it = I wouldn’t (tôi sẽ không) + bet on it (việc này giống như chơi đánh cược vậy)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I wouldn’t bet on it = tôi nghĩ không nhất định phải vậy
Ví dụ : I wouldn’t bet on it! She’s the most forgetful person I know – Mình không nghĩ vậy! Cô ấy cũng là người mau quên nhất mà mình biết.

10. Cụm từ tiếng Anh I wouldn’t put it past someone

– Cấu trúc câu: I wouldn’t put it past someone = I wouldn’t (mình không thể) + put it past someone (đưa nó qua một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: I wouldn’t put it past someone = Mình nghĩ người nào đó không thể làm việc đó
Ví dụ : Someone betrayed us and I wouldn’t put it past Sue – Có người nào đó đã phản bội chúng ta, mà tôi nghĩ người đó không thể là Sue.

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với I – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top